Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

轻石

{pumice } , đá bọt ((cũng) pumice stone), đánh bóng bằng đá bọt; mài bằng đá bọt



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 轻石的

    { pumiceous } , (thuộc) đá bọt; giống đá bọt
  • 轻石质的

    { pumiceous } , (thuộc) đá bọt; giống đá bọt
  • 轻笑

    { chuckle } , tiếng cười khúc khích; nụ cười thầm, sự khoái trá ra mặt, tiếng cục cục (gà), cười khúc khích, (+ over) khoái...
  • 轻粒子

    { lepton } , (vật lý) lepton (hạt cơ bản)
  • 轻罪

    { misdemeanor } , như misdemeanour { peccadillo } , lỗi nhỏ, lầm lỗi không đáng kể
  • 轻而弱者

    { gossamer } , mỏng nhẹ như tơ, tơ nhện, the, sa, vải mỏng
  • 轻而薄的

    { gossamery } , mỏng nhẹ như tơ, tơ nhện, the, sa, vải mỏng
  • 轻舟

    Mục lục 1 {canoe } , xuồng, tự lập, tự mình gánh vác lấy công việc của mình không ỷ lại vào ai, bơi xuồng 2 {cockboat }...
  • 轻航空母舰

    { baby carriage } , xe đẩy trẻ con
  • 轻蔑

    Mục lục 1 {disdain } , sự khinh, sự khinh thị; thái độ khinh người, thái độ khinh khỉnh, thái độ không thèm, thái độ làm...
  • 轻蔑地

    Mục lục 1 {contemptuously } , khinh khỉnh 2 {disdainfully } , khinh khỉnh, miệt thị 3 {scornfully } , tỏ ra khinh bỉ; đầy khinh bỉ,...
  • 轻蔑的

    Mục lục 1 {contemptuous } , khinh thường, coi thường; tỏ vẻ khinh bỉ, khinh người, khinh khỉnh 2 {disdainful } , có thái độ khinh...
  • 轻蔑语

    { pejorative } , có nghĩa xấu (từ), từ có nghĩa xấu
  • 轻薄

    { frivolity } , sự phù phiếm, sự nhẹ dạ, sự bông lông; tính phù phiếm, tính nhẹ dạ, tính bông lông, việc tầm phào { levity...
  • 轻薄的

    { light -minded } , bộp chộp, thiếu suy nghĩ, khinh suất; nhẹ dạ
  • 轻装步兵

    { kerne } , (sử học) lính bộ Ai,len, người nông dân; người quê mùa
  • 轻视

    Mục lục 1 {belittle } , làm bé đi, thu nhỏ lại, làm giảm giá trị, coi nhẹ, xem thường 2 {cold-shoulder } , lạnh nhạt (với ai),...
  • 轻视之声

    { pooh } , xì
  • 轻视地

    { slightingly } , coi thường, coi nhẹ, xem khinh
  • 轻视的

    { disparaging } , làm mất uy tín, làm mất thể diện, làm mang tai mang tiếng, làm ô danh, gièm pha, chê bai; coi rẻ, xem thường,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top