Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

轻舟

Mục lục

{canoe } , xuồng, tự lập, tự mình gánh vác lấy công việc của mình không ỷ lại vào ai, bơi xuồng


{cockboat } , thuyền nhỏ, xuồng nhỏ


{shallop } , tàu sà lúp


{skiff } , thuyền nhẹ, tàu nhẹ, xuồng nhỏ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 轻航空母舰

    { baby carriage } , xe đẩy trẻ con
  • 轻蔑

    Mục lục 1 {disdain } , sự khinh, sự khinh thị; thái độ khinh người, thái độ khinh khỉnh, thái độ không thèm, thái độ làm...
  • 轻蔑地

    Mục lục 1 {contemptuously } , khinh khỉnh 2 {disdainfully } , khinh khỉnh, miệt thị 3 {scornfully } , tỏ ra khinh bỉ; đầy khinh bỉ,...
  • 轻蔑的

    Mục lục 1 {contemptuous } , khinh thường, coi thường; tỏ vẻ khinh bỉ, khinh người, khinh khỉnh 2 {disdainful } , có thái độ khinh...
  • 轻蔑语

    { pejorative } , có nghĩa xấu (từ), từ có nghĩa xấu
  • 轻薄

    { frivolity } , sự phù phiếm, sự nhẹ dạ, sự bông lông; tính phù phiếm, tính nhẹ dạ, tính bông lông, việc tầm phào { levity...
  • 轻薄的

    { light -minded } , bộp chộp, thiếu suy nghĩ, khinh suất; nhẹ dạ
  • 轻装步兵

    { kerne } , (sử học) lính bộ Ai,len, người nông dân; người quê mùa
  • 轻视

    Mục lục 1 {belittle } , làm bé đi, thu nhỏ lại, làm giảm giá trị, coi nhẹ, xem thường 2 {cold-shoulder } , lạnh nhạt (với ai),...
  • 轻视之声

    { pooh } , xì
  • 轻视地

    { slightingly } , coi thường, coi nhẹ, xem khinh
  • 轻视的

    { disparaging } , làm mất uy tín, làm mất thể diện, làm mang tai mang tiếng, làm ô danh, gièm pha, chê bai; coi rẻ, xem thường,...
  • 轻触

    { KISS } , cái hôn, sự chạm nhẹ (của hai hòn bi,a đang lăn), kẹo bi đường, hôn trộm, (tục ngữ) của ăn vụng bao giờ cũng...
  • 轻软光滑的

    { velvety } , mượt như nhung, (nghĩa bóng) dịu dàng, nhẹ nhàng
  • 轻软的

    { flossy } , như sồi, mịn, mượt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) loè loẹt (ăn mặc), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cô gái...
  • 轻轻一击

    { putt } , (thể dục,thể thao) cú đánh nhẹ (quả bóng) vào lỗ đánh gôn, (thể dục,thể thao) đánh nhẹ (quả bóng) vào lỗ...
  • 轻轻一吹

    { whiffet } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người vô dụng, người bất tài
  • 轻轻倒出

    { decant } , gạn, chắt (chất lỏng)
  • 轻轻地

    Mục lục 1 {airily } , nhẹ nhàng, uyển chuyển, vui vẻ, vui nhộn, thảnh thơi, thoải mái, ung dung, hời hợt, thiếu nghiêm túc...
  • 轻轻地吹

    { whiff } , (động vật học) cá bn, luồng, hi, (hàng hi) xuồng nhẹ, (thông tục) điếu xì gà nhỏ, phát ra từng luồng nhẹ, thổi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top