Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

载黑素细胞

{melanophore } , tế bào mang hắc tố (ở rắn, cá)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 轿

    { litter } , rác rưởi bừa bãi, ổ rơm (cho súc vật), lượt rơm phủ (lên cây non), rơm trộn phân; phân chuồng, lứa đẻ chó,...
  • 轿子

    { doolie } , (Anh,Ân) cáng (chở lính bị thương) { sedan } , ghế kiệu ((cũng) sedan,chair), xe ô tô mui kín
  • 轿车

    { limousine } , xe hòm
  • 较…优先

    { precede } , đi trước; đứng trước; đặt trước; ở trước; có trước, đến trước
  • 较…多

    { superior } , cao, cao cấp, ở trên, khá hơn, nhiều hơn, tốt, giỏi, hợm hĩnh, trịch thượng, (thực vật học) thượng, trên,...
  • 较…更大胆

    { outdare } , liều hơn, đương đầu với, đối chọi với
  • 较为重要

    { outbalance } , nặng hơn, có tác dụng hơn, có giá trị hơn, quan trọng hơn
  • 较低的

    { inferior } , dưới, thấp hơn, kém; thấp kém, tồi (vật...), (thực vật học) hạ, dưới (bầu hoa), người cấp dưới, vật...
  • 较坏的

    { baddish } , chẳng hay hớm gì
  • 较大数

    { plurality } , trạng thái nhiều, số lớn, phần đông, đa số (phiếu bầu...), sự kiêm nhiều chức vị; chức vị kiêm nhiệm,...
  • 较大的

    { Major } , (quân sự) thiếu tá (lục quân), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) con trai đến tuổi thành niên (21 tuổi), chuyên đề (của một...
  • 较大的距离

    { mile } , dặm, lý, cuộc chạy đua một dặm, (thông tục) tốt hơn nhiều lắm, (thông tục) dễ hơn nhiều lắm
  • 较好

    { preferably } , hơn, thích hơn, ưa hơn
  • 较好的

    { better } , cấp so sánh của good, hơn, tốt hơn, khá hơn, hay hơn, đẹp hơn, khoẻ hơn, dễ chịu hơn, đã đỡ (người ốm...),...
  • 较小的

    { lesser } , nhỏ hơn, bé hơn, ít hơn { Minor } , nhỏ (hơn), không quan trọng, thứ yếu, em, bé (dùng trong trường hợp có hai anh...
  • 较少

    { less } , nhỏ hơn, bé hơn, ít hơn, kém, mong anh không gầy đi, nhỏ hơn, bé hơn, ít hơn, không bằng, kém, số lượng ít hơn,...
  • 较少的

    { lesser } , nhỏ hơn, bé hơn, ít hơn
  • 较年幼的

    { junior } , trẻ tuổi hơn; em, con (ghi sau tên họ người), ít tuổi hơn; ít thâm niên hơn; ở cấp dưới, người ít tuổi hơn,...
  • 较弱的

    { faintish } , yếu dần, mờ mờ, khá ngột ngạt (không khí)
  • 较早的

    { prior } , trưởng tu viện, trước, prior to trước khi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top