Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

较低的

{inferior } , dưới, thấp hơn, kém; thấp kém, tồi (vật...), (thực vật học) hạ, dưới (bầu hoa), người cấp dưới, vật loại kém


{lower } , thấp hơn, ở dưới, bậc thấp, hạ thấp, hạ xuống, kéo xuống, giảm, hạ (giá cả), làm yếu đi, làm giảm đi, làm xấu đi, làm thành hèn hạ, làm giảm giá trị, cau mày; có vẻ đe doạ, tối sầm (trời, mây)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 较坏的

    { baddish } , chẳng hay hớm gì
  • 较大数

    { plurality } , trạng thái nhiều, số lớn, phần đông, đa số (phiếu bầu...), sự kiêm nhiều chức vị; chức vị kiêm nhiệm,...
  • 较大的

    { Major } , (quân sự) thiếu tá (lục quân), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) con trai đến tuổi thành niên (21 tuổi), chuyên đề (của một...
  • 较大的距离

    { mile } , dặm, lý, cuộc chạy đua một dặm, (thông tục) tốt hơn nhiều lắm, (thông tục) dễ hơn nhiều lắm
  • 较好

    { preferably } , hơn, thích hơn, ưa hơn
  • 较好的

    { better } , cấp so sánh của good, hơn, tốt hơn, khá hơn, hay hơn, đẹp hơn, khoẻ hơn, dễ chịu hơn, đã đỡ (người ốm...),...
  • 较小的

    { lesser } , nhỏ hơn, bé hơn, ít hơn { Minor } , nhỏ (hơn), không quan trọng, thứ yếu, em, bé (dùng trong trường hợp có hai anh...
  • 较少

    { less } , nhỏ hơn, bé hơn, ít hơn, kém, mong anh không gầy đi, nhỏ hơn, bé hơn, ít hơn, không bằng, kém, số lượng ít hơn,...
  • 较少的

    { lesser } , nhỏ hơn, bé hơn, ít hơn
  • 较年幼的

    { junior } , trẻ tuổi hơn; em, con (ghi sau tên họ người), ít tuổi hơn; ít thâm niên hơn; ở cấp dưới, người ít tuổi hơn,...
  • 较弱的

    { faintish } , yếu dần, mờ mờ, khá ngột ngạt (không khí)
  • 较早的

    { prior } , trưởng tu viện, trước, prior to trước khi
  • 较晚的

    { later } , chậm hơn
  • 较重要的

    { Major } , (quân sự) thiếu tá (lục quân), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) con trai đến tuổi thành niên (21 tuổi), chuyên đề (của một...
  • 较量

    { bout } , lần, lượt, đợi, cơn (bệnh); chầu (rượu), cuộc vật lộn, cuộc chiến đấu; cuộc đọ sức, nhân dịp này
  • 较高的

    { higher } , cao hơn, có cấp cao hơn { upper } , trên, cao, thượng, (địa lý,địa chất) muộn, mặc ngoài, khoác ngoài (áo), mũ...
  • 辅佐人

    { assessor } , người định giá (tài sản...) để đánh thuế, (pháp lý) viên hội thẩm
  • 辅佐司教

    { suffragan } , phó giám mục ((cũng) suffragan bishop, bishop suffragan), (thuộc) phó giám mục
  • 辅修

    { Minor } , nhỏ (hơn), không quan trọng, thứ yếu, em, bé (dùng trong trường hợp có hai anh em học cùng trường), (âm nhạc) thứ,...
  • 辅助发动机

    { donkey } , con lừa, người ngu đần (như lừa), Donkey (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (chính trị) đảng Dân chủ, (kỹ thuật) (như) donkey,engine,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top