- Từ điển Trung - Việt
辅币
{bit } , miếng (thức ăn...); mảnh mẫu, một chút, một tí, đoạn ngắn (của một vai kịch nói, trong sách...), (một) góc phong cảnh (thực hoặc vẽ), đồng tiền, đồ tạp nhạp, dần dần; từ từ, không còn là trẻ con nữa, lớn rồi, những em bé tội nghiệp, đồ đạc lắt nhắt tồi tàn, làm tròn bổn phận mình; đóng góp phần mình (vào việc nghĩa...), (thông tục) ngà ngà say, (xem) mind, không một tí nào, mũi khoan; đầu mỏ hàn; mũi kim; mỏ chìa khoá, hàm thiếc ngựa, (nghĩa bóng) sự kiềm chế, (xem) draw, chạy lồng lên (ngựa), nổi cơn tam bành; không tự kiềm chế được, đặt hàm thiếc (cho ngựa); làm cho (ngựa) quen hàm thiếc, (nghĩa bóng) kiềm chế, nén, hãm lại, kìm lại
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
辅币钱
{ sen } , đồng xen (một xu, tiền Nhật) -
辅程序
{ subprogram } , chương trình con (toán) -
辅肌
{ accessorius } , (giải phẫu) cơ phụ; dây thần kinh não X -
辅阻遏物
{ corepressor } , (sinh học) chất đồng kìm hãm; gen đồng kìm hãm; gen đồng ức chế -
辅音
{ consonant } , (âm nhạc) thuận tai, êm ái, du dương, hoà hợp, phù hợp, (ngôn ngữ học) phụ âm -
辅音一样的
{ consonantal } , (ngôn ngữ học) (thuộc) phụ âm -
辅音的
{ consonantal } , (ngôn ngữ học) (thuộc) phụ âm -
辈分在后
{ juniority } , địa vị người ít tuổi hơn, địa vị người cấp dưới -
辉沸石
{ stilbite } , (khoáng chất) Xtinbit -
辉煌
{ glory } , danh tiếng, thanh danh; sự vinh quang, sự vẻ vang, vinh dự, vẻ huy hoàng, vẻ rực rỡ, vẻ lộng lẫy, hạnh phúc ở... -
辉煌地
{ brilliantly } , vẻ vang, sáng chói, rực rỡ { radiantly } , rạng rỡ, sáng ngời, hớn hở (ánh mắt, vẻ mặt...), lộng lẫy -
辉煌灿烂地
{ resplendently } , chói lọi, rực rỡ; lộng lẫy -
辉煌的
Mục lục 1 {glorious } , vinh quang, vẻ vang, vinh dự, huy hoàng, rực rỡ, lộng lẫy, hết sức thú vị, khoái trí,(mỉa mai) tuyệt... -
辉石
{ pyroxene } , (khoáng chất) Piroxen -
辉矿类
{ glance } , (khoáng chất) quặng bóng, cái nhìn thoáng qua, cái liếc qua, tia loáng qua, tia loé lên, sự sượt qua, sự trệch sang... -
辉绿岩
{ diabase } , (khoáng chất) điaba { dolerite } , (hoá học) đolerit -
辉绿状的
{ ophitic } , thuộc tục thờ rắn -
辉耀
{ glisten } , tia sáng long lanh, ánh lấp lánh, sáng long lanh, lấp lánh { glitter } , ánh sáng lấp lánh, sự lộng lẫy; vẻ tráng... -
辉耀的
{ flamboyant } , chói lọi, sặc sỡ, rực rỡ, loè loẹt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hoa mỹ, khoa trương, cường điệu, kêu, (kiến trúc)... -
辉铜矿
{ chalcocite } , (khoáng chất) chancoxit
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.