Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

输入/输出

Mục lục

{i } , một (chữ số La mã), vật hình I, (xem) dot, tôi, ta, tao, tớ, the i (triết học) cái tôi


{o } , o, hình O, hình tròn, (như) oh (sau o không có dấu phẩy; sau oh có dấu phẩy)


{input } , cái cho vào, lực truyền vào (máy...); dòng điện truyền vào (máy...), (kỹ thuật) tài liệu viết bằng ký hiệu (cung cấp vào máy tính điện tử); sự cung cấp tài liệu (cho máy tính điện tử), (Ê,cốt) số tiền cúng, cung cấp tài liệu (cho máy tính điện tử)


{output } , sự sản xuất, sản phẩm, khả năng sản xuất, sảm lượng, (kỹ thuật) hiệu suất



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 输出

    { export } , hàng xuất khẩu; (số nhiều) khối lượng hàng xuất khẩu, sự xuất khẩu, (định ngữ) xuất khẩu { exportation }...
  • 输出下限

    { bottoming } , (Tech) tận dáy, đụng đáy
  • 输出业

    { export } , hàng xuất khẩu; (số nhiều) khối lượng hàng xuất khẩu, sự xuất khẩu, (định ngữ) xuất khẩu
  • 输出口

    { outlet } , chỗ thoát ra, lối ra; (nghĩa bóng) phương tiện thoả mãn... (chí hướng...), cửa sông (ra biển, vào hồ...), dòng...
  • 输出品

    { export } , hàng xuất khẩu; (số nhiều) khối lượng hàng xuất khẩu, sự xuất khẩu, (định ngữ) xuất khẩu { exportation }...
  • 输出物资

    { export } , hàng xuất khẩu; (số nhiều) khối lượng hàng xuất khẩu, sự xuất khẩu, (định ngữ) xuất khẩu
  • 输出的

    { deferent } , (sinh vật học) để dẫn, (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) deferential
  • 输出端口

    { outport } , cảng trước; cảng ngoài
  • 输出管

    { efferent } , (sinh vật học) ra, đi ra (mạch máu); ly tâm (dây thần kinh)
  • 输出者

    { exporter } , người xuất khẩu; hàng xuất khẩu
  • 输出量

    { output } , sự sản xuất, sản phẩm, khả năng sản xuất, sảm lượng, (kỹ thuật) hiệu suất
  • 输卵管

    { oviduct } , (giải phẫu) vòi trứng { salpinx } , số nhiều salpinges, ống Eustachio, vòi trứng
  • 输卵管炎

    { salpingitis } , (y học) viêm vòi trứng
  • 输卵管的

    { tubal } , hình ống, thuộc ống, thuộc vòi
  • 输去

    { lose } , mất không còn nữa, mất, mất hút, không thấy nữa; lạc, thất lạc, bỏ lỡ, bỏ uổng, bỏ qua, thua, bại, uổng...
  • 输家

    { underdog } , chó bị thua (khi cắn nhau); người bị thua (trong cuộc đấu vật), người bị thu thiệt; người bị áp bức
  • 输尿管

    { ureter } , (gii phẫu) ống dẫn đái
  • 输的

    { losing } , nhất định thua, nhất định thất bại, không hòng thắng
  • 输精的

    { seminiferous } , chứa hạt giống, chứa tinh; sinh tinh; dẫn tinh
  • 输精管切除

    { vasectomy } , phẫu thuật cắt ống dẫn tinh (nhất là một biện pháp sinh đẻ có kế hoạch)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top