Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

输送管

{duct } , ống, ống dẫn


{pipe } , ống dẫn (nước, dầu...), (âm nhạc) ống sáo, ống tiêu; (số nhiều) kèn túi (của người chăn cừu Ê,cốt), (giải phẫu) ống quần, điếu, tẩu (hút thuốc) ((cũng) tobacco pipe); (một) tẩu thuốc, (ngành mỏ) mạch ống (quặng), còi của thuyền trưởng; tiếng còi của thuyền trưởng, tiếng hát; tiếng chim hót, đường bẫy chim rừng, thùng (đơn vị đo lường rượu bằng 105 galông), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hút thuốc phiện, lò đốt thuốc lá buôn lậu (ở cảng Luân,đôn), cố mà nhớ lấy cái điều đó; hây ngẫm nghĩ nhớ đời cái điều đó, trội hơn ai, vượt ai, làm cho lu mờ ai, sống hoà bình với nhau, thân thiện giao hảo với nhau, đặt ống dẫn (ở nơi nào); dẫn (nước, dầu...) bằng ống, thổi sáo, thổi tiêu (một bản nhạc), thổi còi ra lệnh; thổi còi tập hợp (một bản nhạc), thổi còi ra lệnh; thổi còi tập họp (thuỷ thủ...), hát lanh lảnh; hót lanh lảnh, viền nối (áo); trang trí đường cột thừng (trên mặt bánh), trồng (cây cẩm chướng...) bằng cành giâm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhìn, trông, thổi còi, thổi sáo, thổi tiêu, hát lanh lảnh; hót lanh lảnh, rít, thổi vi vu (gió), (hàng hải) thổi còi ra hiệu cho (tàu...) rời bến, (hàng hải) thổi còi ra lệnh cho (thuỷ thủ...) nghỉ, (từ lóng) bớt làm om sòm, hạ giọng; bớt kiêu căng, bớt lên mặt ta đây, bắt đầu diễn, bắt đầu hát, nói to lên (làm cho người ta để ý đến mình), khóc



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 输送胆汁的

    { biliary } , (thuộc) mật
  • { thill } , càng xe, gọng xe
  • 辕马

    { thiller } ,horse) /\'θilhɔ:s/, ngựa kéo xe
  • 辗轧声

    { creak } , tiếng cọt kẹt, tiếng cót két, tiếng kẽo kẹt, cọt kẹt, cót két, kẽo kẹt { jarring } , chói tai, nghịch tai, làm...
  • 辗轧的

    { jarring } , chói tai, nghịch tai, làm gai người, làm choáng (óc...), làm bực bội, làm khó chịu (thần kinh, cân não...), va chạm,...
  • 辗转

    { flounder } , (động vật học) cá bơn, sự lúng túng; sự nhầm lẫn (trong việc làm, trong khi nói...), sự đi loạng choạng; sự...
  • 辗转不安

    { squirm } , sự đi ngoằn ngoèo, sự bò ngoằn ngoèo (như rắn); sự quằn quại, (hàng hải) chỗ thừng vặn, ngoằn ngoèo, vặn...
  • 辗过

    { run over } , tràn ra, trào ra (chậu nước...), chạy đè lên; chẹt phải (ai...) (ôtô), lướt (ngón tay trên phím đàn...), đưa...
  • 辘辘响

    { rumble } , tiếng ầm ầm, tiếng sôi bụng ùng ục, chỗ đằng sau xe ngựa (để ngồi hoặc để hành lý), ghế phụ ở hòm...
  • 辘辘声

    { rumble } , tiếng ầm ầm, tiếng sôi bụng ùng ục, chỗ đằng sau xe ngựa (để ngồi hoặc để hành lý), ghế phụ ở hòm...
  • 辙迹

    { rut } , sự động đực, động đực, vết lún (của bánh xe), vết đường mòn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (kỹ thuật) máng,...
  • 辛劳

    { swink } , (từ cổ,nghĩa cổ) công việc nặng nhọc, (từ cổ,nghĩa cổ) làm việc quần quật, làm việc vất vả { travail } ,...
  • 辛劳工作

    { moil } , sự lao lực; công việc lao lực, sự hỗn loạn, sự lộn xộn, lao lực
  • 辛勤工作

    { plod } , bước đi nặng nề, bước đi khó nhọc, công việc khó nhọc, ((thường) + on, along) đi nặng nề, lê bước khó nhọc,...
  • 辛勤的

    { arduous } , khó khăn, gian khổ, gay go, hết sức mình, miệt mài, gắng gỏi, dốc khó trèo
  • 辛烷

    { octane } , (hoá học) Octan
  • 辛苦

    Mục lục 1 {dinkum } , (Uc) (từ lóng) công việc năng nhọc, Uc, (từ lóng) thật, thực, đúng, sự thật hoàn toàn 2 {laboriousness...
  • 辛苦一番

    { swink } , (từ cổ,nghĩa cổ) công việc nặng nhọc, (từ cổ,nghĩa cổ) làm việc quần quật, làm việc vất vả
  • 辛苦地

    { hardy } , khoẻ mạnh, dày dạn, chịu đựng được gian khổ; chịu đựng được rét (cây), táo bạo, gan dạ, dũng cảm, (kỹ...
  • 辛苦地从事

    { drudge } , người lao dịch; nô lệ, thân trâu ngựa, làm công việc vất vả cực nhọc, làm lao dịch; làm nô lệ, làm thân trâu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top