Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

辛苦

Mục lục

{dinkum } , (Uc) (từ lóng) công việc năng nhọc, Uc, (từ lóng) thật, thực, đúng, sự thật hoàn toàn


{laboriousness } , sự siêng năng, sự chăm chỉ, sự cần cù


{moil } , sự lao lực; công việc lao lực, sự hỗn loạn, sự lộn xộn, lao lực


{pain } , sự đau đớn, sự đau khổ (thể chất, tinh thần), (số nhiều) sự đau đẻ, (số nhiều) nỗi khó nhọc công sức, hình phạt, chịu thương chịu khó làm cái gì, quấy rầy ai, chọc tức ai, làm đau đớn, làm đau khổ, đau nhức, đau đớn


{pains } , (số nhiều của) pain, be at pains to do something, rất chú ý, đặc biệt cố gắng


{painstaking } , chịu khó, cần cù; cẩn thận


{swink } , (từ cổ,nghĩa cổ) công việc nặng nhọc, (từ cổ,nghĩa cổ) làm việc quần quật, làm việc vất vả


{toil } , công việc khó nhọc, công việc vất vả, công việc cực nhọc, làm việc khó nhọc, làm việc vất vả, làm việc cực nhọc, đi kéo lê, đi một cách mệt nhọc


{trouble } , điều lo lắng, điều phiền muộn, sự làm phiền, sự quấy rầy; điều phiền hà, sự chịu khó, sự cố gắng; sự khó nhọc, tình trạng bất an, tình trạng rắc rối, tình trạng lộn xộn, tình trạng rối loạn, trạng thái khó ở, tình trạng mắc bệnh; bệnh, (kỹ thuật) sự hỏng hóc, sự trục trắc (của máy), làm đục, làm phiền, quấy rầy, làm cho lo lắng, làm phiền muộn, làm băn khoăn, làm cho khổ sở, làm cho đau đớn, lo nghĩ, lo lắng, băn khoăn, bận tâm



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 辛苦一番

    { swink } , (từ cổ,nghĩa cổ) công việc nặng nhọc, (từ cổ,nghĩa cổ) làm việc quần quật, làm việc vất vả
  • 辛苦地

    { hardy } , khoẻ mạnh, dày dạn, chịu đựng được gian khổ; chịu đựng được rét (cây), táo bạo, gan dạ, dũng cảm, (kỹ...
  • 辛苦地从事

    { drudge } , người lao dịch; nô lệ, thân trâu ngựa, làm công việc vất vả cực nhọc, làm lao dịch; làm nô lệ, làm thân trâu...
  • 辛苦工作

    { fag } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người đồng dâm nam ((cũng) faggot), công việc nặng nhọc, công việc vất vả, sự kiệt...
  • 辛苦得到的

    { hard -earned } , kiếm được một cách khó khăn
  • 辛苦的

    { painstaking } , chịu khó, cần cù; cẩn thận { toilful } , vất vả, cực nhọc { toilsome } , vất vả, khó nhọc, cực nhọc
  • 辛苦的工作

    { swot } ,(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) sự học gạo, học sinh học gạo, bài học khó; công việc khó,(ngôn ngữ nhà trường),...
  • 辛辣

    Mục lục 1 {acridity } , vị hăng, mùi hăng, mùi cay sè, sự chua cay, sừ gay gắt 2 {acrimony } , sự chua cay, sự gay gắt 3 {mordacity...
  • 辛辣地

    Mục lục 1 {acrimoniously } , chua cay, gay gắt 2 {piquantly } , có vị cay cay, kích thích, kích động nhẹ 3 {poignantly } , cay (vị),...
  • 辛辣的

    Mục lục 1 {acrid } , hăng, cay sè, chua cay, gay gắt (lời nói, thái độ...) 2 {acrimonious } , chua cay, gay gắt (lời nói, thái độ)...
  • 辛迪加

    { syndicate } , Xanhđica, công đoàn, nghiệp đoàn, tổ chức cung cấp bài báo (cho một số báo để cùng đăng một lúc), nhóm uỷ...
  • 辛酸

    { bitter } , đắng, cay đắng, chua xót, đau đớn; đau khổ, thảm thiết, chua cay, gay gắt; ác liệt, quyết liệt, rét buốt (thời...
  • 辛酸的

    { bitter } , đắng, cay đắng, chua xót, đau đớn; đau khổ, thảm thiết, chua cay, gay gắt; ác liệt, quyết liệt, rét buốt (thời...
  • 辛酸经历

    { racket } , (như) racquet, tiếng ồn ào; cảnh om sòm huyên náo, cảnh ăn chơi nhộn nhịp, cảnh ăn chơi phóng đãng, lối sống...
  • 辜负

    { betray } , bội phản đem nộp cho, bội phản đem giao cho, phản bội; phụ bạc, tiết lộ, để lộ ra, lừa dối; phụ (lòng...
  • 辞典

    Mục lục 1 {Glossary } , bảng chú giải, từ điển thuật ngữ; từ điển cổ ngữ; từ điển thổ ngữ 2 {gradus } , từ điển...
  • 辞典学

    { lexicology } , từ vựng học
  • 辞典编纂

    { lexicography } , từ điển học, sự biên soạn từ điển
  • 辞典编纂的

    { lexicographical } , (thuộc) từ điển học
  • 辞典编纂者

    { glossarist } , người soạn bảng chú giải, người soạn từ điển thuật ngữ; người soạn từ điển cổ ngữ; người soạn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top