Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

辛辣的

Mục lục

{acrid } , hăng, cay sè, chua cay, gay gắt (lời nói, thái độ...)


{acrimonious } , chua cay, gay gắt (lời nói, thái độ)


{biting } , làm cho đau đớn, làm buốt, làm nhức nhối; chua cay, đay nghiến


{gingery } , có vị gừng, hay nổi nóng, dễ bực tức, hoe (tóc)


{mordacious } , gậm mòn, ăn mòn, chua cay, đay nghiến, châm chọc (lời nói...)


{mordant } , chua cay, đay nghiến, châm chọc (lời nói...), cẩn màu, (hoá học) ăn mòn (axit), thuốc cẩn màu (nhuộm)


{peppery } , (thuộc) hồ tiêu; như hồ tiêu, có nhiều tiêu; cay, nóng nảy, nóng tính, châm biếm, chua cay


{pert } , sỗ sàng, xấc xược, thiếu lịch sự (lời nói, thái độ...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hoạt bát, nhanh nhẩu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khoẻ mạnh


{piquant } , hơi cay, cay cay, (nghĩa bóng) kích thích; khêu gợi ngầm; có duyên thầm


{salt } , muối, sự châm chọc, sự sắc sảo, sự hóm hỉnh, sự ý nhị, (hoá học) muối, (số nhiều) dòng nước biển bất thường tràn ngược lên sông, (sử học) lọ đựng muối để bàn, thuỷ thủ lão luyện ((thường) old salt), (như) salt,marsh, là khách của ai, (xem) worth, là khách của ai; phải sống nhờ vào ai, bắt giữ, nửa tin nửa ngờ điều gì, tầng lớp trên trong xã hội, tinh hoa của xã hội, tụi nó đi ra ngoài mưa thì cũng không bị tan ra như muối đâu mà sợ, tẩm muối, ướp muối, có muối, mặn, sống ở nước mặn (cây cối), đau đớn, thương tâm, châm chọc, sắc sảo, hóm hỉnh, tục, tiếu lâm, (từ lóng) đắt cắt cổ (giá cả), muối, ướp muối, rắc muối (lên vật gì), làm cho ý nhị, thêm mắm thêm muối, để dành tiền, (thương nghiệp), (từ lóng) gian lận, tham ô (bằng cách tăng giá mua trong hoá đơn), (từ lóng) đổ thêm quặng vào mỏ (để cho mỏ có vẻ là mỏ giàu)


{sarcastic } , chế nhạo, mỉa mai, chân biếm


{spicy } , có bỏ gia vị, hóm hỉnh, dí dỏm; tục, bảnh bao, hào nhoáng


{tart } , bánh nhân hoa quả, (từ lóng) người con gái hư, người con gái đĩ thoả, chua; chát, (nghĩa bóng) chua, chua chát, chua cay, hay cáu gắt, quàn quạu, bắn tính (người, tính nết)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 辛迪加

    { syndicate } , Xanhđica, công đoàn, nghiệp đoàn, tổ chức cung cấp bài báo (cho một số báo để cùng đăng một lúc), nhóm uỷ...
  • 辛酸

    { bitter } , đắng, cay đắng, chua xót, đau đớn; đau khổ, thảm thiết, chua cay, gay gắt; ác liệt, quyết liệt, rét buốt (thời...
  • 辛酸的

    { bitter } , đắng, cay đắng, chua xót, đau đớn; đau khổ, thảm thiết, chua cay, gay gắt; ác liệt, quyết liệt, rét buốt (thời...
  • 辛酸经历

    { racket } , (như) racquet, tiếng ồn ào; cảnh om sòm huyên náo, cảnh ăn chơi nhộn nhịp, cảnh ăn chơi phóng đãng, lối sống...
  • 辜负

    { betray } , bội phản đem nộp cho, bội phản đem giao cho, phản bội; phụ bạc, tiết lộ, để lộ ra, lừa dối; phụ (lòng...
  • 辞典

    Mục lục 1 {Glossary } , bảng chú giải, từ điển thuật ngữ; từ điển cổ ngữ; từ điển thổ ngữ 2 {gradus } , từ điển...
  • 辞典学

    { lexicology } , từ vựng học
  • 辞典编纂

    { lexicography } , từ điển học, sự biên soạn từ điển
  • 辞典编纂的

    { lexicographical } , (thuộc) từ điển học
  • 辞典编纂者

    { glossarist } , người soạn bảng chú giải, người soạn từ điển thuật ngữ; người soạn từ điển cổ ngữ; người soạn...
  • 辞别

    { adieu } , từ biệt, lời chào từ biệt; lời chào vĩnh biệt { adios } , interj, xin từ biệt
  • 辞去

    { resign } , ký tên lại[ri\'zain], từ chức, xin thôi, trao, nhường, bỏ, từ bỏ, cam chịu, đành phận, phó mặc
  • 辞呈

    { resignation } , sự từ chức; đơn xin từ chức, sự từ bỏ, sự trao, sự nhường (quyền lợi, hy vọng...), sự cam chịu; sự...
  • 辞职

    Mục lục 1 {abdication } , sự thoái vị, sự từ ngôi, sự từ bỏ (địa vị, chức vụ, quyền lợi...) 2 {demission } , sự xin...
  • 辞谢

    từ tạ (cảm ơn và xin rút lui)
  • 辞退

    { refuse } , từ chối, khước từ, cự tuyệt, chùn lại, không dám nhảy qua (hàng rào) (ngựa thi), đồ thừa, đồ thải, đồ...
  • 辟邪物

    { talisman } , bùa, phù
  • 辣味

    { piquancy } , vị cay cay, (nghĩa bóng) sự kích thích; sự khêu gợi ngầm; duyên thầm
  • 辣手摧花

    { deflower } , làm rụng hoa, ngắt hết hoa, phá trinh; cưỡng dâm
  • 辣椒

    { capsicum } , (thực vật học) cây ớt, quả ớt { cayenne } , ớt cayen { pimiento } , ớt ngọt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top