- Từ điển Trung - Việt
辛酸
{bitter } , đắng, cay đắng, chua xót, đau đớn; đau khổ, thảm thiết, chua cay, gay gắt; ác liệt, quyết liệt, rét buốt (thời tiết, gió...), đắng như mật, đắng như bồ bòn, viên thuốc đắng phải uống, điều đắng cay (điều tủi nhục) phải chịu đựng, cho đến cùng, vị đắng, nỗi đắng cay, (sinh vật học) rượu bia đắng ((cũng) bitter beer) rượu thuốc apxin
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
辛酸的
{ bitter } , đắng, cay đắng, chua xót, đau đớn; đau khổ, thảm thiết, chua cay, gay gắt; ác liệt, quyết liệt, rét buốt (thời... -
辛酸经历
{ racket } , (như) racquet, tiếng ồn ào; cảnh om sòm huyên náo, cảnh ăn chơi nhộn nhịp, cảnh ăn chơi phóng đãng, lối sống... -
辜负
{ betray } , bội phản đem nộp cho, bội phản đem giao cho, phản bội; phụ bạc, tiết lộ, để lộ ra, lừa dối; phụ (lòng... -
辞典
Mục lục 1 {Glossary } , bảng chú giải, từ điển thuật ngữ; từ điển cổ ngữ; từ điển thổ ngữ 2 {gradus } , từ điển... -
辞典学
{ lexicology } , từ vựng học -
辞典编纂
{ lexicography } , từ điển học, sự biên soạn từ điển -
辞典编纂的
{ lexicographical } , (thuộc) từ điển học -
辞典编纂者
{ glossarist } , người soạn bảng chú giải, người soạn từ điển thuật ngữ; người soạn từ điển cổ ngữ; người soạn... -
辞别
{ adieu } , từ biệt, lời chào từ biệt; lời chào vĩnh biệt { adios } , interj, xin từ biệt -
辞去
{ resign } , ký tên lại[ri\'zain], từ chức, xin thôi, trao, nhường, bỏ, từ bỏ, cam chịu, đành phận, phó mặc -
辞呈
{ resignation } , sự từ chức; đơn xin từ chức, sự từ bỏ, sự trao, sự nhường (quyền lợi, hy vọng...), sự cam chịu; sự... -
辞职
Mục lục 1 {abdication } , sự thoái vị, sự từ ngôi, sự từ bỏ (địa vị, chức vụ, quyền lợi...) 2 {demission } , sự xin... -
辞谢
từ tạ (cảm ơn và xin rút lui) -
辞退
{ refuse } , từ chối, khước từ, cự tuyệt, chùn lại, không dám nhảy qua (hàng rào) (ngựa thi), đồ thừa, đồ thải, đồ... -
辟邪物
{ talisman } , bùa, phù -
辣味
{ piquancy } , vị cay cay, (nghĩa bóng) sự kích thích; sự khêu gợi ngầm; duyên thầm -
辣手摧花
{ deflower } , làm rụng hoa, ngắt hết hoa, phá trinh; cưỡng dâm -
辣椒
{ capsicum } , (thực vật học) cây ớt, quả ớt { cayenne } , ớt cayen { pimiento } , ớt ngọt -
辣椒辣素
{ capsaicin } , (hoá học) capxaixin -
辣泡菜
{ piccalilli } , dưa góp cay
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.