Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

辞典

Mục lục

{Glossary } , bảng chú giải, từ điển thuật ngữ; từ điển cổ ngữ; từ điển thổ ngữ


{gradus } , từ điển vật luận (tiếng La Tinh, Hy Lạp)


{lexicon } , từ điển (Hy,lạp, A,rập), thuật ngữ; từ vựng


{thesaurus } , bộ từ điển lớn, bộ toàn thư



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 辞典学

    { lexicology } , từ vựng học
  • 辞典编纂

    { lexicography } , từ điển học, sự biên soạn từ điển
  • 辞典编纂的

    { lexicographical } , (thuộc) từ điển học
  • 辞典编纂者

    { glossarist } , người soạn bảng chú giải, người soạn từ điển thuật ngữ; người soạn từ điển cổ ngữ; người soạn...
  • 辞别

    { adieu } , từ biệt, lời chào từ biệt; lời chào vĩnh biệt { adios } , interj, xin từ biệt
  • 辞去

    { resign } , ký tên lại[ri\'zain], từ chức, xin thôi, trao, nhường, bỏ, từ bỏ, cam chịu, đành phận, phó mặc
  • 辞呈

    { resignation } , sự từ chức; đơn xin từ chức, sự từ bỏ, sự trao, sự nhường (quyền lợi, hy vọng...), sự cam chịu; sự...
  • 辞职

    Mục lục 1 {abdication } , sự thoái vị, sự từ ngôi, sự từ bỏ (địa vị, chức vụ, quyền lợi...) 2 {demission } , sự xin...
  • 辞谢

    từ tạ (cảm ơn và xin rút lui)
  • 辞退

    { refuse } , từ chối, khước từ, cự tuyệt, chùn lại, không dám nhảy qua (hàng rào) (ngựa thi), đồ thừa, đồ thải, đồ...
  • 辟邪物

    { talisman } , bùa, phù
  • 辣味

    { piquancy } , vị cay cay, (nghĩa bóng) sự kích thích; sự khêu gợi ngầm; duyên thầm
  • 辣手摧花

    { deflower } , làm rụng hoa, ngắt hết hoa, phá trinh; cưỡng dâm
  • 辣椒

    { capsicum } , (thực vật học) cây ớt, quả ớt { cayenne } , ớt cayen { pimiento } , ớt ngọt
  • 辣椒辣素

    { capsaicin } , (hoá học) capxaixin
  • 辣泡菜

    { piccalilli } , dưa góp cay
  • 辣的

    { hot } , nóng, nóng bức, cay nồng, cay bỏng (ớt, tiêu...), nồng nặc, còn ngửi thấy rõ (hơi thú săn), nóng nảy, sôi nổi,...
  • 辣腌菜

    { piccalilli } , dưa góp cay
  • 辨别

    { discern } , nhận thức, thấy rõ (bằng trí óc, bằng giác quan...), (từ cổ,nghĩa cổ) phân biệt { distinguish } , phân biệt, nghe...
  • 辨别力

    { discrimination } , sự phân biệt, sự nhận rõ điều khác nhau, sự tách bạch ra, sự biết phân biệt, sự sáng suốt, óc phán...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top