Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

辞典编纂

{lexicography } , từ điển học, sự biên soạn từ điển



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 辞典编纂的

    { lexicographical } , (thuộc) từ điển học
  • 辞典编纂者

    { glossarist } , người soạn bảng chú giải, người soạn từ điển thuật ngữ; người soạn từ điển cổ ngữ; người soạn...
  • 辞别

    { adieu } , từ biệt, lời chào từ biệt; lời chào vĩnh biệt { adios } , interj, xin từ biệt
  • 辞去

    { resign } , ký tên lại[ri\'zain], từ chức, xin thôi, trao, nhường, bỏ, từ bỏ, cam chịu, đành phận, phó mặc
  • 辞呈

    { resignation } , sự từ chức; đơn xin từ chức, sự từ bỏ, sự trao, sự nhường (quyền lợi, hy vọng...), sự cam chịu; sự...
  • 辞职

    Mục lục 1 {abdication } , sự thoái vị, sự từ ngôi, sự từ bỏ (địa vị, chức vụ, quyền lợi...) 2 {demission } , sự xin...
  • 辞谢

    từ tạ (cảm ơn và xin rút lui)
  • 辞退

    { refuse } , từ chối, khước từ, cự tuyệt, chùn lại, không dám nhảy qua (hàng rào) (ngựa thi), đồ thừa, đồ thải, đồ...
  • 辟邪物

    { talisman } , bùa, phù
  • 辣味

    { piquancy } , vị cay cay, (nghĩa bóng) sự kích thích; sự khêu gợi ngầm; duyên thầm
  • 辣手摧花

    { deflower } , làm rụng hoa, ngắt hết hoa, phá trinh; cưỡng dâm
  • 辣椒

    { capsicum } , (thực vật học) cây ớt, quả ớt { cayenne } , ớt cayen { pimiento } , ớt ngọt
  • 辣椒辣素

    { capsaicin } , (hoá học) capxaixin
  • 辣泡菜

    { piccalilli } , dưa góp cay
  • 辣的

    { hot } , nóng, nóng bức, cay nồng, cay bỏng (ớt, tiêu...), nồng nặc, còn ngửi thấy rõ (hơi thú săn), nóng nảy, sôi nổi,...
  • 辣腌菜

    { piccalilli } , dưa góp cay
  • 辨别

    { discern } , nhận thức, thấy rõ (bằng trí óc, bằng giác quan...), (từ cổ,nghĩa cổ) phân biệt { distinguish } , phân biệt, nghe...
  • 辨别力

    { discrimination } , sự phân biệt, sự nhận rõ điều khác nhau, sự tách bạch ra, sự biết phân biệt, sự sáng suốt, óc phán...
  • 辨别者

    { discriminator } , (Tech) bộ phân biệt; bộ tách sóng
  • 辨别道理

    { rationality } , sự hợp lý, sự hợp lẽ phải, (toán học) tính hữu t
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top