Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

辞退

{refuse } , từ chối, khước từ, cự tuyệt, chùn lại, không dám nhảy qua (hàng rào) (ngựa thi), đồ thừa, đồ thải, đồ bỏ đi; rác rưởi, (địa lý,địa chất) đá thải, bâi thải đá, (kỹ thuật) vật phẩm bỏ đi (của kim loại)


{retire } , rời bỏ, đi ra, rút về, lui về (một nơi nào kín đáo...), đi ngủ ((cũng) to retire to bed), thôi việc; về hưu, (quân sự) rút lui, thể bỏ cuộc, cho về hưu (công chức), (quân sự) cho rút lui, (tài chính) rút về, không cho lưu hành (một loại tiền...), (quân sự) hiệu lệnh rút lui



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 辟邪物

    { talisman } , bùa, phù
  • 辣味

    { piquancy } , vị cay cay, (nghĩa bóng) sự kích thích; sự khêu gợi ngầm; duyên thầm
  • 辣手摧花

    { deflower } , làm rụng hoa, ngắt hết hoa, phá trinh; cưỡng dâm
  • 辣椒

    { capsicum } , (thực vật học) cây ớt, quả ớt { cayenne } , ớt cayen { pimiento } , ớt ngọt
  • 辣椒辣素

    { capsaicin } , (hoá học) capxaixin
  • 辣泡菜

    { piccalilli } , dưa góp cay
  • 辣的

    { hot } , nóng, nóng bức, cay nồng, cay bỏng (ớt, tiêu...), nồng nặc, còn ngửi thấy rõ (hơi thú săn), nóng nảy, sôi nổi,...
  • 辣腌菜

    { piccalilli } , dưa góp cay
  • 辨别

    { discern } , nhận thức, thấy rõ (bằng trí óc, bằng giác quan...), (từ cổ,nghĩa cổ) phân biệt { distinguish } , phân biệt, nghe...
  • 辨别力

    { discrimination } , sự phân biệt, sự nhận rõ điều khác nhau, sự tách bạch ra, sự biết phân biệt, sự sáng suốt, óc phán...
  • 辨别者

    { discriminator } , (Tech) bộ phân biệt; bộ tách sóng
  • 辨别道理

    { rationality } , sự hợp lý, sự hợp lẽ phải, (toán học) tính hữu t
  • 辨惑学

    { apologetics } , sự biện giải cho tôn giáo
  • 辨认

    { Read } , đọc, học, nghiên cứu, xem đoán, ghi (số điện, nước tiêu thụ...), chỉ, hiểu, cho là, biết được (nhờ đọc...
  • 辨认出

    { distinguish } , phân biệt, nghe ra, nhận ra, (+ into) chia thành, xếp thành (loại...), (+ between) phân biệt, nhận định sự khác...
  • 辨认得出的

    { distinguishable } , có thể phân bệt
  • 辨读不出的

    { indecipherable } , không thể đọc ra được; không thể giải đoán được
  • 辩护

    Mục lục 1 {allegation } , sự viện lý, sự viện lẽ, luận điệu; lý để vin vào, cớ để vin vào (thường không đúng sự...
  • 辩护人

    { paraclete } , người bào chữa, người bênh vực, người an ủi
  • 辩护的

    { apologetic } , biện hộ, biện giải, chữa lỗi, biết lỗi, xin lỗi { defensive } , có tính chất bảo vệ, có tính chất phòng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top