Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

辨认出

{distinguish } , phân biệt, nghe ra, nhận ra, (+ into) chia thành, xếp thành (loại...), (+ between) phân biệt, nhận định sự khác nhau (giữa...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 辨认得出的

    { distinguishable } , có thể phân bệt
  • 辨读不出的

    { indecipherable } , không thể đọc ra được; không thể giải đoán được
  • 辩护

    Mục lục 1 {allegation } , sự viện lý, sự viện lẽ, luận điệu; lý để vin vào, cớ để vin vào (thường không đúng sự...
  • 辩护人

    { paraclete } , người bào chữa, người bênh vực, người an ủi
  • 辩护的

    { apologetic } , biện hộ, biện giải, chữa lỗi, biết lỗi, xin lỗi { defensive } , có tính chất bảo vệ, có tính chất phòng...
  • 辩护者

    { apologist } , người biện hộ, người biện giải cho tôn giáo { defender } , người che chở, người bảo vệ, người cãi, người...
  • 辩明

    { distinguish } , phân biệt, nghe ra, nhận ra, (+ into) chia thành, xếp thành (loại...), (+ between) phân biệt, nhận định sự khác...
  • 辩明无罪的

    { exculpatory } , để giải tội, để bào chữa
  • 辩明的

    { explanatory } , để giảng, để giảng giải, để giải nghĩa, để giải thích, để thanh minh { vindicative } , để chứng minh,...
  • 辩明者

    { vindicator } , người chứng minh, người bào chữa
  • 辩解

    Mục lục 1 {apology } , lời biện bạch, lời biện giải, sự xin lỗi, sự tạ lỗi, (thông tục) cái tồi, vật tồi 2 {exculpate...
  • 辩解书

    { apologia } , lời biện hộ, lời biện giải
  • 辩解文

    { apologia } , lời biện hộ, lời biện giải
  • 辩解的

    { apologetical } , biện hộ, biện giải, chữa lỗi, biết lỗi, xin lỗi { exculpatory } , để giải tội, để bào chữa { excusatory...
  • 辩解者

    { pleader } , luật sư, người biện h
  • 辩论

    Mục lục 1 {argue } , chứng tỏ, chỉ rõ, tranh cãi, tranh luận, cãi lẽ, lấy lý lẽ để bảo vệ; tìm lý lẽ để chứng minh,...
  • 辩论会

    { moot } , (pháp lý) sự thảo luận, sự tranh luận (của sinh viên luật về một vụ án giả định để thực tập), (sử học)...
  • 辩论家

    { debater } , người tranh luận giỏi, người tham gia thảo luận
  • 辩论术

    { forensic } , (thuộc) pháp lý, (thuộc) toà án
  • 辩论的能手

    { dialectician } , nhà biện chứng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top