Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

迄今

{heretofore } , cho đến nay, trước đây


{hereunto } , theo đây, đính theo đây, về vấn đề này; thêm vào điều này


{hitherto } , cho đến nay



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 迅速

    Mục lục 1 {expeditiousness } , tính chóng vánh, tính mau lẹ, tính khẩn trương 2 {fastness } , tính chất chắc chắn, tính chất vững;...
  • 迅速地

    Mục lục 1 {expeditiously } , mau lẹ, nhanh nhẹn, chóng vánh 2 {promptly } , mau lẹ, nhanh chóng; ngay lập tức, đúng giờ, không chậm...
  • 迅速增加

    { mushroom } , nấm, (định ngữ) phát triển nhanh (như nấm), hái nấm, bẹp đi, bẹt ra (như cái nấm) (viên đạn), (từ Mỹ,nghĩa...
  • 迅速生长

    { mushroom } , nấm, (định ngữ) phát triển nhanh (như nấm), hái nấm, bẹp đi, bẹt ra (như cái nấm) (viên đạn), (từ Mỹ,nghĩa...
  • 迅速生长的

    { mushroom } , nấm, (định ngữ) phát triển nhanh (như nấm), hái nấm, bẹp đi, bẹt ra (như cái nấm) (viên đạn), (từ Mỹ,nghĩa...
  • 迅速的

    Mục lục 1 {expedite } , xúc tiến, thanh toán, giải quyết (công việc) 2 {expeditious } , chóng vánh, mau lẹ, khẩn trương, tính dễ...
  • 迅速积累

    { run up } , chạy lên, lên nhanh, tăng nhanh (giá cả...); làm cho (giá cả) lên nhanh; chất đống (nợ nần...), cộng (hàng con số),...
  • 迅速移动

    { whisk } , sự cử động mau lẹ; cái lướt nhanh, động tác vút nhanh; cái vẫy nhẹ, phất trần, chổi quét bụi; cái xua ruồi,...
  • 迅速翻阅

    { riffle } , mang đâi (để đãi vàng)
  • 迅速行动

    { leap } , sự nhảy, quãng cách nhảy qua, (nghĩa bóng) sự biến đổi thình lình, một hành động liều lĩnh mạo hiểm, tiến...
  • 迅速跑开

    { scoot } , (từ lóng) chạy trốn, chuồn, lỉnh
  • 迅速运输

    { gallop } , nước phi (ngựa), phi nước đại, đi chậm như sên, phi nước đại (ngựa), thúc (ngựa) phi nước đại, ((thường)...
  • 迅速还刺

    { riposte } , (thể dục,thể thao) miếng đánh trả lại, cú phản công, lời câi lại, lời đối đáp lại, (thể dục,thể thao)...
  • { lead } , chì, (hàng hải) dây dọi dò sâu, máy dò sâu, (ngành in) thanh cỡ, than chì (dùng làm bút chì), (số nhiều) tấm chì...
  • 过了中年的

    { elderly } , sắp già
  • 过于拉长的

    { wiredrawn } , (kỹ thuật) kéo (kim loại) thành sợi, (nghĩa bóng) gọt giũa quá tỉ mỉ (văn chưng, nghị luận); chẻ sợi tóc...
  • 过于挑剔

    { preciosity } , tính cầu kỳ, tính kiểu cách, tính đài các
  • 过于盛大的

    { showily } , loè loẹt, phô trương
  • 过于精致的

    { precious } , quý, quý giá, quý báu, cầu kỳ, kiểu cách, đài các, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đẹp tuyệt; kỳ diệu, vĩ...
  • 过于细心

    { preciosity } , tính cầu kỳ, tính kiểu cách, tính đài các
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top