Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

迅速生长

{mushroom } , nấm, (định ngữ) phát triển nhanh (như nấm), hái nấm, bẹp đi, bẹt ra (như cái nấm) (viên đạn), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mọc nhanh, phát triển nhanh (như nấm)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 迅速生长的

    { mushroom } , nấm, (định ngữ) phát triển nhanh (như nấm), hái nấm, bẹp đi, bẹt ra (như cái nấm) (viên đạn), (từ Mỹ,nghĩa...
  • 迅速的

    Mục lục 1 {expedite } , xúc tiến, thanh toán, giải quyết (công việc) 2 {expeditious } , chóng vánh, mau lẹ, khẩn trương, tính dễ...
  • 迅速积累

    { run up } , chạy lên, lên nhanh, tăng nhanh (giá cả...); làm cho (giá cả) lên nhanh; chất đống (nợ nần...), cộng (hàng con số),...
  • 迅速移动

    { whisk } , sự cử động mau lẹ; cái lướt nhanh, động tác vút nhanh; cái vẫy nhẹ, phất trần, chổi quét bụi; cái xua ruồi,...
  • 迅速翻阅

    { riffle } , mang đâi (để đãi vàng)
  • 迅速行动

    { leap } , sự nhảy, quãng cách nhảy qua, (nghĩa bóng) sự biến đổi thình lình, một hành động liều lĩnh mạo hiểm, tiến...
  • 迅速跑开

    { scoot } , (từ lóng) chạy trốn, chuồn, lỉnh
  • 迅速运输

    { gallop } , nước phi (ngựa), phi nước đại, đi chậm như sên, phi nước đại (ngựa), thúc (ngựa) phi nước đại, ((thường)...
  • 迅速还刺

    { riposte } , (thể dục,thể thao) miếng đánh trả lại, cú phản công, lời câi lại, lời đối đáp lại, (thể dục,thể thao)...
  • { lead } , chì, (hàng hải) dây dọi dò sâu, máy dò sâu, (ngành in) thanh cỡ, than chì (dùng làm bút chì), (số nhiều) tấm chì...
  • 过了中年的

    { elderly } , sắp già
  • 过于拉长的

    { wiredrawn } , (kỹ thuật) kéo (kim loại) thành sợi, (nghĩa bóng) gọt giũa quá tỉ mỉ (văn chưng, nghị luận); chẻ sợi tóc...
  • 过于挑剔

    { preciosity } , tính cầu kỳ, tính kiểu cách, tính đài các
  • 过于盛大的

    { showily } , loè loẹt, phô trương
  • 过于精致的

    { precious } , quý, quý giá, quý báu, cầu kỳ, kiểu cách, đài các, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đẹp tuyệt; kỳ diệu, vĩ...
  • 过于细心

    { preciosity } , tính cầu kỳ, tính kiểu cách, tính đài các
  • 过于细腻

    { preciosity } , tính cầu kỳ, tính kiểu cách, tính đài các
  • 过于自信的

    { overconfident } , quá tin, cả tin { overweening } , quá tự cao, quá tự phụ, quá tự tin, vênh váo ta đây
  • 过份

    { egregiousness } , tính quá xá { immoderateness } , sự quá độ, sự thái quá; sự không có điều độ
  • 过份地

    { immoderately } , quá độ, thái quá
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top