Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

{lead } , chì, (hàng hải) dây dọi dò sâu, máy dò sâu, (ngành in) thanh cỡ, than chì (dùng làm bút chì), (số nhiều) tấm chì lợp nhà; mái lợp tấm chì, đạn chì, (từ lóng) cáo ốm, giả vờ ốm để trốn việc, buộc chì; đổ chì; bọc chì; lợp chì, (ngành in) đặt thành cỡ[li:d], sự lânh đạo; sự hướng dẫn, sự chỉ dẫn; sự dẫn đầu, vị trí đứng đầu, (sân khấu) vai chính; người đóng vai chính, dây dắt (chó), (đánh bài) quyền đánh đầu tiên, máng dẫn nước (đến cối xay lúa), (điện học) dây dẫn chính, (điện học) sự sớm (pha), (kỹ thuật) bước (răng ren), lânh đạo, lânh đạo bằng thuyết phục; dẫn đường, hướng dẫn, dẫn dắt, chỉ huy, đứng đầu, đưa đến, dẫn đến, trải qua, kéo dài (cuộc sống...), làm cho, khiến cho, (đánh bài) đánh trước tiên, hướng (ai) trả lời theo ý muốn bằng những câu hỏi khôn ngoan, chỉ huy, dẫn đường, hướng dẫn, (đánh bài) đánh đầu tiên, đưa đi trệch, dẫn lạc đường; đưa vào con đường lầm lạc, khiến cho đi theo một cách không suy nghĩ; dẫn đi, đưa vào, dẫn vào, dẫn đến, bắt đầu (câu chuyện, cuộc khiêu vũ...), đưa đến, dẫn đến, hướng câu chuyện về (một vấn đề), chuẩn bị cho (một cái gì), không đưa đến đâu, không đem lại kết quả gì, dắt mũi ai, bắt ai phải làm theo ý mình, (xem) dog, làm tình làm tội ai rồi mới cho một cái gì, mở đầu vũ hội, (nghĩa bóng) đi đầu, đi tiên phong, đi đầu, đi tiên phong, làm lễ cưới ai, cưới ai làm v


{past } , (thuộc) quá khứ, đã qua, (thuộc) dĩ vãng, (ngôn ngữ học) quá khứ, quá khứ, dĩ vãng; quá khứ không hay ho gì, (ngôn ngữ học) ((thường) the past) thời quá khứ, qua, quá, quá, vượt, quá, hơn, qua



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 过了中年的

    { elderly } , sắp già
  • 过于拉长的

    { wiredrawn } , (kỹ thuật) kéo (kim loại) thành sợi, (nghĩa bóng) gọt giũa quá tỉ mỉ (văn chưng, nghị luận); chẻ sợi tóc...
  • 过于挑剔

    { preciosity } , tính cầu kỳ, tính kiểu cách, tính đài các
  • 过于盛大的

    { showily } , loè loẹt, phô trương
  • 过于精致的

    { precious } , quý, quý giá, quý báu, cầu kỳ, kiểu cách, đài các, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đẹp tuyệt; kỳ diệu, vĩ...
  • 过于细心

    { preciosity } , tính cầu kỳ, tính kiểu cách, tính đài các
  • 过于细腻

    { preciosity } , tính cầu kỳ, tính kiểu cách, tính đài các
  • 过于自信的

    { overconfident } , quá tin, cả tin { overweening } , quá tự cao, quá tự phụ, quá tự tin, vênh váo ta đây
  • 过份

    { egregiousness } , tính quá xá { immoderateness } , sự quá độ, sự thái quá; sự không có điều độ
  • 过份地

    { immoderately } , quá độ, thái quá
  • 过份注意的

    { finicking } , khó tính, cầu kỳ, kiểu cách, quá tỉ mỉ { finikin } , khó tính, cầu kỳ, kiểu cách, quá tỉ mỉ
  • 过份洁癖的

    { overnice } , quá khó tính; quá tỉ mỉ
  • 过份润饰

    { overcolour } , đánh màu quá đậm, phóng đại (chi tiết)
  • 过份讲究的

    { finicking } , khó tính, cầu kỳ, kiểu cách, quá tỉ mỉ { finikin } , khó tính, cầu kỳ, kiểu cách, quá tỉ mỉ
  • 过冬

    Mục lục 1 {hibernate } , ngủ đông (động vật), nghỉ đông ở vùng ấm áp (người), không hoạt động, không làm gì, nằm lì...
  • 过冷

    { subcooled } , được làm lạnh dưới nhiệt độ ngưng tụ
  • 过冷的

    { supercooled } , (vật lý) chậm đông
  • 过分

    Mục lục 1 {overreach } , vượt qua, vượt tới trước;; với quá xa, với quá cao, mưu mẹo hơn (ai); cao kế hơn (ai); đánh lừa...
  • 过分乐观的

    { starry -eyed } , (thực vật học) không thực thế, mơ mộng hão huyền
  • 过分周到的

    { finical } , khó tính, cầu kỳ, kiểu cách, quá tỉ mỉ { finicky } , khó tính, cầu kỳ, kiểu cách, quá tỉ mỉ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top