Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

过于拉长的

{wiredrawn } , (kỹ thuật) kéo (kim loại) thành sợi, (nghĩa bóng) gọt giũa quá tỉ mỉ (văn chưng, nghị luận); chẻ sợi tóc làm tư



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 过于挑剔

    { preciosity } , tính cầu kỳ, tính kiểu cách, tính đài các
  • 过于盛大的

    { showily } , loè loẹt, phô trương
  • 过于精致的

    { precious } , quý, quý giá, quý báu, cầu kỳ, kiểu cách, đài các, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đẹp tuyệt; kỳ diệu, vĩ...
  • 过于细心

    { preciosity } , tính cầu kỳ, tính kiểu cách, tính đài các
  • 过于细腻

    { preciosity } , tính cầu kỳ, tính kiểu cách, tính đài các
  • 过于自信的

    { overconfident } , quá tin, cả tin { overweening } , quá tự cao, quá tự phụ, quá tự tin, vênh váo ta đây
  • 过份

    { egregiousness } , tính quá xá { immoderateness } , sự quá độ, sự thái quá; sự không có điều độ
  • 过份地

    { immoderately } , quá độ, thái quá
  • 过份注意的

    { finicking } , khó tính, cầu kỳ, kiểu cách, quá tỉ mỉ { finikin } , khó tính, cầu kỳ, kiểu cách, quá tỉ mỉ
  • 过份洁癖的

    { overnice } , quá khó tính; quá tỉ mỉ
  • 过份润饰

    { overcolour } , đánh màu quá đậm, phóng đại (chi tiết)
  • 过份讲究的

    { finicking } , khó tính, cầu kỳ, kiểu cách, quá tỉ mỉ { finikin } , khó tính, cầu kỳ, kiểu cách, quá tỉ mỉ
  • 过冬

    Mục lục 1 {hibernate } , ngủ đông (động vật), nghỉ đông ở vùng ấm áp (người), không hoạt động, không làm gì, nằm lì...
  • 过冷

    { subcooled } , được làm lạnh dưới nhiệt độ ngưng tụ
  • 过冷的

    { supercooled } , (vật lý) chậm đông
  • 过分

    Mục lục 1 {overreach } , vượt qua, vượt tới trước;; với quá xa, với quá cao, mưu mẹo hơn (ai); cao kế hơn (ai); đánh lừa...
  • 过分乐观的

    { starry -eyed } , (thực vật học) không thực thế, mơ mộng hão huyền
  • 过分周到的

    { finical } , khó tính, cầu kỳ, kiểu cách, quá tỉ mỉ { finicky } , khó tính, cầu kỳ, kiểu cách, quá tỉ mỉ
  • 过分地

    { fulsomely } , quá đáng, thái quá { scandalously } , chướng; khiếm nhã, đáng hổ thẹn, đáng kinh tởm, gây xì căng đan; gây xôn...
  • 过分夸赞

    { flatter } , tâng bốc, xu nịnh, bợ đỡ; làm cho hãnh diện, làm cho thoả mãn tính hư danh, tôn lên, làm cho (ai) hy vọng hão,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top