Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

过失杀伤

{chance-medley } , (pháp lý) tội ngộ sát, sự vô ý, sự bất cẩn



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 过奖

    { overpraise } , lời khen quá đáng, sự khen quá lời[\'ouvə\'preiz], quá khen, khen quá lời
  • 过季节

    { off -season } , mùa vãn khách; ít người mua hoặc ít khách (kinh doanh, du lịch)
  • 过季节的

    { off -season } , mùa vãn khách; ít người mua hoặc ít khách (kinh doanh, du lịch)
  • 过客

    { passer -by } , khách qua đường ((cũng) passer)
  • 过度

    Mục lục 1 {excess } , sự vượt quá giới hạn, sự quá mức; sự vượt, sự hơn, số lượng vượt quá, số lượng hơn, thừa...
  • 过度伤感

    { slobber } , nước dãi, chuyện uỷ mị sướt mướt, tình cảm uỷ mị, nhỏ dãi, chảy nước dãi, thích nói chuyện uỷ mị...
  • 过度伸张

    { overreach } , vượt qua, vượt tới trước;; với quá xa, với quá cao, mưu mẹo hơn (ai); cao kế hơn (ai); đánh lừa được (ai),...
  • 过度使用

    { overspend } , tiêu quá khả năng mình ((cũng) to overspend oneself) { overuse } , sự dùng quá nhiều, sự lạm dụng; dùng quá lâu[\'ouvər\'ju:z],...
  • 过度供给

    { oversupply } , sự cung cấp quá mức, cung cấp quá mức
  • 过度保护

    { overprotection } , sự che chở không hợp lý
  • 过度充电

    { overcharge } , gánh quá nặng (chở thêm), sự nhồi nhiều chất nổ quá; sự nạp quá điện, sự bán quá đắt, chất quá nặng,...
  • 过度冷却

    { supercool } , (vật lý) làm chậm đông
  • 过度发育

    { overgrowth } , cây mọc phủ kín (một chỗ nào), sự lớn quá mau; sự lớn quá khổ
  • 过度地

    Mục lục 1 {exorbitantly } , quá đáng, thái quá 2 {fulsomely } , quá đáng, thái quá 3 {inordinately } , quá quắt, quá đáng 4 {overly...
  • 过度地杀伤

    { overkill } , khả năng tàn phá quá mức cần thiết để thắng (một nước khác); sự tàn phá quá mức cần thiết để thắng...
  • 过度地生产

    { overproduce } , sản xuất thừa, sản xuất quá nhiều
  • 过度填塞

    { overstuff } , nhét quá đầy (va li...), bọc thật dày (ghế...)
  • 过度增生

    { hyperplasia } , (sinh vật học); (y học) sự tăng sản
  • 过度夸奖

    { overpraise } , lời khen quá đáng, sự khen quá lời[\'ouvə\'preiz], quá khen, khen quá lời
  • 过度工作

    { overwork } , sự làm việc quá sức, công việc làm thêm, bắt làm quá sức, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khích động, xúi giục (ai), trang...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top