Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

过度保护

{overprotection } , sự che chở không hợp lý



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 过度充电

    { overcharge } , gánh quá nặng (chở thêm), sự nhồi nhiều chất nổ quá; sự nạp quá điện, sự bán quá đắt, chất quá nặng,...
  • 过度冷却

    { supercool } , (vật lý) làm chậm đông
  • 过度发育

    { overgrowth } , cây mọc phủ kín (một chỗ nào), sự lớn quá mau; sự lớn quá khổ
  • 过度地

    Mục lục 1 {exorbitantly } , quá đáng, thái quá 2 {fulsomely } , quá đáng, thái quá 3 {inordinately } , quá quắt, quá đáng 4 {overly...
  • 过度地杀伤

    { overkill } , khả năng tàn phá quá mức cần thiết để thắng (một nước khác); sự tàn phá quá mức cần thiết để thắng...
  • 过度地生产

    { overproduce } , sản xuất thừa, sản xuất quá nhiều
  • 过度填塞

    { overstuff } , nhét quá đầy (va li...), bọc thật dày (ghế...)
  • 过度增生

    { hyperplasia } , (sinh vật học); (y học) sự tăng sản
  • 过度夸奖

    { overpraise } , lời khen quá đáng, sự khen quá lời[\'ouvə\'preiz], quá khen, khen quá lời
  • 过度工作

    { overwork } , sự làm việc quá sức, công việc làm thêm, bắt làm quá sức, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khích động, xúi giục (ai), trang...
  • 过度换气

    { hyperventilation } , chứng thở quá nhanh
  • 过度操劳

    { overwork } , sự làm việc quá sức, công việc làm thêm, bắt làm quá sức, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khích động, xúi giục (ai), trang...
  • 过度收敛

    { overconvergence } , (giải tích) tính hội tụ trên
  • 过度曝光

    { solarisation } , (nhiếp ảnh) sự làm hỏng vì phơi quá; sự bị hỏng vì phơi quá { solarization } , (nhiếp ảnh) sự làm hỏng...
  • 过度用功

    { overstudy } , sự nghiên cứu quá nhiều; sự xem xét quá mức, nghiên cứu quá nhiều; xem xét quá mức
  • 过度的

    Mục lục 1 {excess } , sự vượt quá giới hạn, sự quá mức; sự vượt, sự hơn, số lượng vượt quá, số lượng hơn, thừa...
  • 过度精制

    { overrefine } , chẻ sợi tóc làm tư; đi vào những chi tiết quá tế nhị
  • 过度紧张

    { hypertension } , (y học) chứng tăng huyết áp { overstrain } , tình trạng quá căng, sự bị bắt làm quá sức, sự gắng quá sức[\'ouvə\'strein],...
  • 过度紧张的

    { overstrung } , quá căng thẳng (thần kinh...), chéo nhau (dây đàn)
  • 过度缩减

    { scrimp } , ăn ở bủn xỉn, ăn ở keo kiệt, làm cho nhỏ lại, làm cho bé lại, làm cho hẹp lại, cho nhỏ giọt; chắt bóp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top