Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

过度地生产

{overproduce } , sản xuất thừa, sản xuất quá nhiều



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 过度填塞

    { overstuff } , nhét quá đầy (va li...), bọc thật dày (ghế...)
  • 过度增生

    { hyperplasia } , (sinh vật học); (y học) sự tăng sản
  • 过度夸奖

    { overpraise } , lời khen quá đáng, sự khen quá lời[\'ouvə\'preiz], quá khen, khen quá lời
  • 过度工作

    { overwork } , sự làm việc quá sức, công việc làm thêm, bắt làm quá sức, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khích động, xúi giục (ai), trang...
  • 过度换气

    { hyperventilation } , chứng thở quá nhanh
  • 过度操劳

    { overwork } , sự làm việc quá sức, công việc làm thêm, bắt làm quá sức, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khích động, xúi giục (ai), trang...
  • 过度收敛

    { overconvergence } , (giải tích) tính hội tụ trên
  • 过度曝光

    { solarisation } , (nhiếp ảnh) sự làm hỏng vì phơi quá; sự bị hỏng vì phơi quá { solarization } , (nhiếp ảnh) sự làm hỏng...
  • 过度用功

    { overstudy } , sự nghiên cứu quá nhiều; sự xem xét quá mức, nghiên cứu quá nhiều; xem xét quá mức
  • 过度的

    Mục lục 1 {excess } , sự vượt quá giới hạn, sự quá mức; sự vượt, sự hơn, số lượng vượt quá, số lượng hơn, thừa...
  • 过度精制

    { overrefine } , chẻ sợi tóc làm tư; đi vào những chi tiết quá tế nhị
  • 过度紧张

    { hypertension } , (y học) chứng tăng huyết áp { overstrain } , tình trạng quá căng, sự bị bắt làm quá sức, sự gắng quá sức[\'ouvə\'strein],...
  • 过度紧张的

    { overstrung } , quá căng thẳng (thần kinh...), chéo nhau (dây đàn)
  • 过度缩减

    { scrimp } , ăn ở bủn xỉn, ăn ở keo kiệt, làm cho nhỏ lại, làm cho bé lại, làm cho hẹp lại, cho nhỏ giọt; chắt bóp
  • 过度节俭

    { parsimony } , sự tằn tiện, tính hà tiện, tính bủn xỉn
  • 过度补偿

    { overcompensation } , sự cố gắng sửa chữa (sai lầm, khuyết điểm ) nhưng đi quá xa đã gây ra những ảnh hưởng xấu
  • 过度装饰

    { overdress } , áo mặc ngoài, mặc nhiều quần áo quá, ăn mặc quá diện
  • 过度酸性

    { superacidity } , độ axit quá cao
  • 过度阻尼

    { overdamping } , sự chống rung quá mức
  • 过度饱和

    { supersaturation } , sự quá bão hoà
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top