Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

过敏症

{erethism } , (y học) trạng thái kích thích


{hypersensitivity } , (Y) sự nhạy cảm với dược phẩm nào đó, (tâm lý) sự quá dễ xúc cảm, sự đa cảm



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 过敏症的

    { hypersensitive } , quá dễ xúc cảm, quá đa cảm
  • 过敏的

    { allergic } , (y học) dị ứng, (thông tục) dễ có ác cảm { sensitive } , có cảm giác; (thuộc) cảm giác, dễ cảm, dễ cảm động,...
  • 过日子

    { get by } , đi qua
  • 过早

    { prematurity } , tính sớm, tính non, tính yểu, tính hấp tấp, tính vội vã (của quyết định...)
  • 过早割去

    { prescind } , to prescind from không xét đến, không quan tâm đến
  • 过早地

    { prematurely } , sớm (xảy ra trước thời gian mong đợi); đẻ non (trẻ con), hấp tấp, vội vã (hành động quá gấp gáp)
  • 过早搏动

    { extrasystole } , (y học) ngoại tâm thu
  • 过早收缩

    { extrasystole } , (y học) ngoại tâm thu
  • 过早的

    { premature } , sớm, yểu non, hấp tấp, vội vã, sự nổ sớm (lựu đạn...)
  • 过时的

    Mục lục 1 {antiquated } , cổ, cổ xưa, cũ kỹ, không hợp thời 2 {antique } , cổ, cổ xưa; theo lối cổ, theo kiểu cổ, lỗi thời,...
  • 过时的人

    { back number } , số (tạp chí...) cũ, (thông tục) người lỗi thời; vật lỗi thời phương pháp lỗi thời { has -been } , người...
  • 过期的

    { overdue } , quá chậm, quá hạn
  • 过期的刊物

    { back number } , số (tạp chí...) cũ, (thông tục) người lỗi thời; vật lỗi thời phương pháp lỗi thời { back number } , số...
  • 过来

    { come } , đến, tới, đi đến, đi tới, đi lại, sắp đến, sắp tới, xảy ra, xảy đến, thấy, ở, thấy ở, nên, thành ra,...
  • 过桥费

    { toll } , thuế qua đường, thuế qua cầu; thuế đậu bến; thuế chỗ ngồi (ở chợ...), phần thóc công xay (phần thóc giữ...
  • 过氧化氢

    { peroxide } , peroxyt, nước oxy già; hydro peroxyt (sát trùng, tẩy chất nhuộm tóc), tẩy chất nhuộm (tóc) bằng hydro peroxyt
  • 过氧化物

    { peroxide } , peroxyt, nước oxy già; hydro peroxyt (sát trùng, tẩy chất nhuộm tóc), tẩy chất nhuộm (tóc) bằng hydro peroxyt
  • 过活

    { fare } , tiền xe, tiền đò, tiền phà; tiền vé (tàu, máy bay...), khách đi xe thuê, thức ăn, đồ ăn, chế độ ăn, đi đường,...
  • 过流

    { overcurrent } , dòng điện siêu tải { overflowing } , tràn đầy, chan chứa[\'ouvə,flouiɳ], sự tràn đầy, sự chan chứa
  • 过流浪生涯

    { hobo } , thợ đi làm rong, ma cà bông, kẻ sống lang thang, đi rong kiếm việc làm (thợ), đi lang thang lêu lỏng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top