Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

过日子

{get by } , đi qua



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 过早

    { prematurity } , tính sớm, tính non, tính yểu, tính hấp tấp, tính vội vã (của quyết định...)
  • 过早割去

    { prescind } , to prescind from không xét đến, không quan tâm đến
  • 过早地

    { prematurely } , sớm (xảy ra trước thời gian mong đợi); đẻ non (trẻ con), hấp tấp, vội vã (hành động quá gấp gáp)
  • 过早搏动

    { extrasystole } , (y học) ngoại tâm thu
  • 过早收缩

    { extrasystole } , (y học) ngoại tâm thu
  • 过早的

    { premature } , sớm, yểu non, hấp tấp, vội vã, sự nổ sớm (lựu đạn...)
  • 过时的

    Mục lục 1 {antiquated } , cổ, cổ xưa, cũ kỹ, không hợp thời 2 {antique } , cổ, cổ xưa; theo lối cổ, theo kiểu cổ, lỗi thời,...
  • 过时的人

    { back number } , số (tạp chí...) cũ, (thông tục) người lỗi thời; vật lỗi thời phương pháp lỗi thời { has -been } , người...
  • 过期的

    { overdue } , quá chậm, quá hạn
  • 过期的刊物

    { back number } , số (tạp chí...) cũ, (thông tục) người lỗi thời; vật lỗi thời phương pháp lỗi thời { back number } , số...
  • 过来

    { come } , đến, tới, đi đến, đi tới, đi lại, sắp đến, sắp tới, xảy ra, xảy đến, thấy, ở, thấy ở, nên, thành ra,...
  • 过桥费

    { toll } , thuế qua đường, thuế qua cầu; thuế đậu bến; thuế chỗ ngồi (ở chợ...), phần thóc công xay (phần thóc giữ...
  • 过氧化氢

    { peroxide } , peroxyt, nước oxy già; hydro peroxyt (sát trùng, tẩy chất nhuộm tóc), tẩy chất nhuộm (tóc) bằng hydro peroxyt
  • 过氧化物

    { peroxide } , peroxyt, nước oxy già; hydro peroxyt (sát trùng, tẩy chất nhuộm tóc), tẩy chất nhuộm (tóc) bằng hydro peroxyt
  • 过活

    { fare } , tiền xe, tiền đò, tiền phà; tiền vé (tàu, máy bay...), khách đi xe thuê, thức ăn, đồ ăn, chế độ ăn, đi đường,...
  • 过流

    { overcurrent } , dòng điện siêu tải { overflowing } , tràn đầy, chan chứa[\'ouvə,flouiɳ], sự tràn đầy, sự chan chứa
  • 过流浪生涯

    { hobo } , thợ đi làm rong, ma cà bông, kẻ sống lang thang, đi rong kiếm việc làm (thợ), đi lang thang lêu lỏng
  • 过渡时期

    { interim } , quá độ, tạm quyền, lâm thời, (từ cổ,nghĩa cổ) trong lúc đó, thời gian quá độ, sự giàn xếp tạm thời {...
  • 过渡期的

    { transitional } , chuyển tiếp, quá độ
  • 过渡阶级

    { intergrade } , (sinh vật học) dạng quá độ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top