Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

过活

{fare } , tiền xe, tiền đò, tiền phà; tiền vé (tàu, máy bay...), khách đi xe thuê, thức ăn, đồ ăn, chế độ ăn, đi đường, đi du lịch, xảy ra, ở vào tình trạng (nào đó); làm ăn, được khao, được thết, ăn uống, bồi dưỡng, có sức khoẻ tốt, công việc làm ăn ổn thoả, ăn ngon, tâm đầu hợp ý với ai, có sức khoẻ kém, công việc làm ăn gặp khó khăn, gặp khó khăn về vấn đề gì; không may về vấn đề gì


{get along } , sống, làm ăn, xoay sở, tiến bộ, (thông tục) hoà thuận với nhau; ăn cánh với nhau, chở đi, đem đi, mang đi, (thông tục) đi đi, cút đi



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 过流

    { overcurrent } , dòng điện siêu tải { overflowing } , tràn đầy, chan chứa[\'ouvə,flouiɳ], sự tràn đầy, sự chan chứa
  • 过流浪生涯

    { hobo } , thợ đi làm rong, ma cà bông, kẻ sống lang thang, đi rong kiếm việc làm (thợ), đi lang thang lêu lỏng
  • 过渡时期

    { interim } , quá độ, tạm quyền, lâm thời, (từ cổ,nghĩa cổ) trong lúc đó, thời gian quá độ, sự giàn xếp tạm thời {...
  • 过渡期的

    { transitional } , chuyển tiếp, quá độ
  • 过渡阶级

    { intergrade } , (sinh vật học) dạng quá độ
  • 过游民生活

    { bum } , phía sau, đằng sau, mông đít, (pháp lý) nhân viên chấp hành ((cũng) bum bailiff), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kẻ vô...
  • 过滤

    Mục lục 1 {filter } , cái lọc, máy lọc (xăng, không khí), (nhiếp ảnh) cái lọc (ánh sáng), (raddiô) bộ lọc, (thông tục) đầu...
  • 过滤器

    Mục lục 1 {filter } , cái lọc, máy lọc (xăng, không khí), (nhiếp ảnh) cái lọc (ánh sáng), (raddiô) bộ lọc, (thông tục) đầu...
  • 过滤性的

    { filtrable } , có thể lọc được
  • 过激主义

    { extremism } , chủ nghĩa cực đoan
  • 过激分子

    { extremist } , người cực đoan, người quá khích
  • 过激的

    { ultra } , cực, cực đoan, quá khích, người cực đoan, người quá khích
  • 过激论者

    { ultra } , cực, cực đoan, quá khích, người cực đoan, người quá khích { ultraist } , người cực đoan, người quá khích
  • 过火

    { overdo } , làm quá trớn, làm quá, làm mất tác dụng vì quá cường điệu, cường điệu hoá hỏng, làm mệt phờ, nấu quá...
  • 过火的

    { ham } , (sử học) tỉnh, thành phố, làng
  • 过烧

    { overburning } , sự nung quá
  • 过热

    { overheating } , (kỹ thuật) sự quá nhiệt; sự đun quá nóng { superheat } , đun quá sôi; làm nóng già { superheating } , sự nung tăng...
  • 过热装置

    { superheater } , nồi đun quá sôi; bộ phận làm nóng giả (hơi nước)
  • 过熟的

    { overripe } , chín nẫu
  • 过甜的

    { icky } , uỷ mị không chịu được, không thạo đời, hủ lậu, nhầy nhụa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top