Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

过滤器

Mục lục

{filter } , cái lọc, máy lọc (xăng, không khí), (nhiếp ảnh) cái lọc (ánh sáng), (raddiô) bộ lọc, (thông tục) đầu lọc (ở đầu điếu thuốc lá), lọc, ngấm qua; thấm qua; thấm vào, xâm nhập, tiết lộ ra; lọt ra (tin tức...), nối (vào đường giao thông)


{leach } , nước tro (dùng để giặt), chậu chắt nước tro, cho lọc qua, lọc lấy nước, lọc qua


{percolator } , bình lọc, bình pha cà phê; máy chiết ngâm


{strainer } , dụng cụ để kéo căng, cái lọc



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 过滤性的

    { filtrable } , có thể lọc được
  • 过激主义

    { extremism } , chủ nghĩa cực đoan
  • 过激分子

    { extremist } , người cực đoan, người quá khích
  • 过激的

    { ultra } , cực, cực đoan, quá khích, người cực đoan, người quá khích
  • 过激论者

    { ultra } , cực, cực đoan, quá khích, người cực đoan, người quá khích { ultraist } , người cực đoan, người quá khích
  • 过火

    { overdo } , làm quá trớn, làm quá, làm mất tác dụng vì quá cường điệu, cường điệu hoá hỏng, làm mệt phờ, nấu quá...
  • 过火的

    { ham } , (sử học) tỉnh, thành phố, làng
  • 过烧

    { overburning } , sự nung quá
  • 过热

    { overheating } , (kỹ thuật) sự quá nhiệt; sự đun quá nóng { superheat } , đun quá sôi; làm nóng già { superheating } , sự nung tăng...
  • 过热装置

    { superheater } , nồi đun quá sôi; bộ phận làm nóng giả (hơi nước)
  • 过熟的

    { overripe } , chín nẫu
  • 过甜的

    { icky } , uỷ mị không chịu được, không thạo đời, hủ lậu, nhầy nhụa
  • 过电压

    { overtension } , sự căng thẳng quá mức
  • 过着

    { live } , sống, ở, trú tại, thoát nạn (tàu thuỷ), sống, thực hiện được (trong cuộc sống), kiếm sống bằng, để thời...
  • 过硬的

    { superhard } , siêu cứng
  • 过硼酸盐

    { perborate } , (hoá học) Peborat
  • 过磷酸盐

    { superphosphate } , Xupephôphat
  • 过磷酸石灰

    { superphosphate } , Xupephôphat
  • 过秤者

    { scaler } , danh từ, (radio) mạch đếm gộp, búa đánh cặn (nồi hơi), máy đánh vảy
  • 过程

    { course } , tiến trình, dòng; quá trình diễn biến, sân chạy đua, vòng chạy đua; trường đua ngựa ((cũng) race course), hướng,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top