Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

过程

{course } , tiến trình, dòng; quá trình diễn biến, sân chạy đua, vòng chạy đua; trường đua ngựa ((cũng) race course), hướng, chiều hướng; đường đi, cách cư sử, cách giải quyết; đường lối, con đường ((nghĩa bóng)), món ăn (đưa lần lượt), loạt; khoá; đợt; lớp, hàng gạch, hàng đá, (số nhiều) đạo đức, tư cách, (số nhiều) kỳ hành kinh, theo thủ tục (lệ) thông thường, lệ thường lẽ thường, đang diễn biến, trong khi, đúng lúc; đúng trình tự, một vấn đề dĩ nhiên, dĩ nhiên, đương nhiên, tất nhiên, làm theo ý mình, săn đuổi (thỏ), cho (ngựa) chạy, chạy, chảy, (thơ ca) ngựa chiến; con tuấn mã


{process } , quá trình, sự tiến triển, sự tiến hành, phương pháp, cách thức (sản xuất, chế biến), (pháp lý) việc tố tụng; trát đòi, lệnh gọi của toà án, (sinh vật học) u lồi, bướu (ở cây cối, thân súc vật), (ngành in) phép in ximili (in ảnh), phép in ảnh chấm, chế biến gia công (theo một phương pháp), kiện (ai), in ximili (ảnh, tranh), (thông tục) diễu hành, đi thành đoàn, đi thành đám rước



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 过筛

    { riddling } , sự sàng, (số nhiều) sạn trấu sàng ra, bí ẩn, khó hiểu, khó đoán
  • 过粘的

    { icky } , uỷ mị không chịu được, không thạo đời, hủ lậu, nhầy nhụa
  • 过细的

    { meticulous } , tỉ mỉ, quá kỹ càng { superfine } , (thương nghiệp) thượng hảo hạng, có chất lượng đặc biệt, quá tinh tế,...
  • 过老的

    { overage } , (thương nghiệp) hàng hoá cung cấp thừa, số hàng hoá dư, số tiền dư (đối với sổ sách)
  • 过路人

    { passenger } , hành khách (đi tàu xe...), (thông tục) thành viên không có khả năng làm được trò trống gì; thành viên kém không...
  • 过路收费亭

    { tollbooth } , (Ê,cốt) (từ cổ,nghĩa cổ) nhà tù, nhà giam
  • 过载

    { overload } , lượng quá tải, chất quá nặng
  • 过速装置

    { overdrive } , ốp, bắt làm quá sức (người), bắt kéo quá sức (ngựa)
  • 过道

    { aisle } , cánh, gian bên (trong giáo đường), lối đi giữa các dãy ghế (trong nhà thờ, ở rạp hát, xe lửa, xe buýt) { hallway...
  • 过重

    { overbalance } , trọng lượng thừa; số lượng thừa (sau khi cân, so sánh...), cân nặng hơn; quan trọng hơn, có giá trị hơn,...
  • 过量加料

    { overfeeding } , (kỹ thuật) sự tiếp liệu quá mức; sự chạy dao quá mức, sự nhồi ăn/cho ăn quá mức
  • 过量进料

    { overfeeding } , (kỹ thuật) sự tiếp liệu quá mức; sự chạy dao quá mức, sự nhồi ăn/cho ăn quá mức
  • 过量饮食者

    { crapulent } , rượu chè ăn uống quá độ { crapulous } , rượu chè ăn uống quá độ
  • 过错

    Mục lục 1 {blame } , sự khiển trách; lời trách mắng, lỗi; trách nhiệm 2 {fault } , sự thiếu sót; khuyết điểm, điểm lầm...
  • 过锰酸盐

    { permanganate } , (hoá học) pemanganat, thuốc tím
  • 过阻尼

    { overdamping } , sự chống rung quá mức
  • 过食

    { surfeit } , sự ăn uống nhiều quá, sự ngấy (vì ăn nhiều quá), cho ăn uống nhiều quá, ngấy (vì ăn uống... nhiều quá)
  • 过饱和的

    { supersaturated } , quá bão hoà
  • 过高

    { exorbitance } , mức quá cao (giá...); sự đòi hỏi quá đáng { exorbitancy } , mức quá cao (giá...); sự đòi hỏi quá đáng
  • 过高出价

    { overbid } , trả giá cao hơn, bỏ thầu cao hơn, xướng bài cao hơn (bài brit) ((cũng) overcall), trả giá quá cao, bỏ thầu quá cao,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top