Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

过老的

{overage } , (thương nghiệp) hàng hoá cung cấp thừa, số hàng hoá dư, số tiền dư (đối với sổ sách)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 过路人

    { passenger } , hành khách (đi tàu xe...), (thông tục) thành viên không có khả năng làm được trò trống gì; thành viên kém không...
  • 过路收费亭

    { tollbooth } , (Ê,cốt) (từ cổ,nghĩa cổ) nhà tù, nhà giam
  • 过载

    { overload } , lượng quá tải, chất quá nặng
  • 过速装置

    { overdrive } , ốp, bắt làm quá sức (người), bắt kéo quá sức (ngựa)
  • 过道

    { aisle } , cánh, gian bên (trong giáo đường), lối đi giữa các dãy ghế (trong nhà thờ, ở rạp hát, xe lửa, xe buýt) { hallway...
  • 过重

    { overbalance } , trọng lượng thừa; số lượng thừa (sau khi cân, so sánh...), cân nặng hơn; quan trọng hơn, có giá trị hơn,...
  • 过量加料

    { overfeeding } , (kỹ thuật) sự tiếp liệu quá mức; sự chạy dao quá mức, sự nhồi ăn/cho ăn quá mức
  • 过量进料

    { overfeeding } , (kỹ thuật) sự tiếp liệu quá mức; sự chạy dao quá mức, sự nhồi ăn/cho ăn quá mức
  • 过量饮食者

    { crapulent } , rượu chè ăn uống quá độ { crapulous } , rượu chè ăn uống quá độ
  • 过错

    Mục lục 1 {blame } , sự khiển trách; lời trách mắng, lỗi; trách nhiệm 2 {fault } , sự thiếu sót; khuyết điểm, điểm lầm...
  • 过锰酸盐

    { permanganate } , (hoá học) pemanganat, thuốc tím
  • 过阻尼

    { overdamping } , sự chống rung quá mức
  • 过食

    { surfeit } , sự ăn uống nhiều quá, sự ngấy (vì ăn nhiều quá), cho ăn uống nhiều quá, ngấy (vì ăn uống... nhiều quá)
  • 过饱和的

    { supersaturated } , quá bão hoà
  • 过高

    { exorbitance } , mức quá cao (giá...); sự đòi hỏi quá đáng { exorbitancy } , mức quá cao (giá...); sự đòi hỏi quá đáng
  • 过高出价

    { overbid } , trả giá cao hơn, bỏ thầu cao hơn, xướng bài cao hơn (bài brit) ((cũng) overcall), trả giá quá cao, bỏ thầu quá cao,...
  • 过高叫牌

    { overcall } , xướng bài cao hơn (bài brit) ((cũng) overbid)
  • 过高的

    { exorbitant } , quá cao, cắt cổ (giá...); quá cao (tham vọng, đòi hỏi); đòi hỏi quá đáng (người) { extortionate } , hay bóp nặn...
  • 过高的估量

    { overmeasure } , lượng dư, sự thừa mứa, số lượng quá nhiều
  • 迈大步走

    { stride } , bước dài, bước (khoảng bước), ((thường) số nhiều) sự tiến bộ, (nghĩa bóng) ổn định trong công việc của...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top