Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

过错

Mục lục

{blame } , sự khiển trách; lời trách mắng, lỗi; trách nhiệm


{fault } , sự thiếu sót; khuyết điểm, điểm lầm lỗi; sự sai lầm, tội lỗi (trách nhiệm về một sai lầm), sự để mất hơi con mồi (chó săn), (địa lý,ddịa chất) phay, đứt đoạn, (điện học) sự rò, sự lạc, (kỹ thuật) sự hỏng, sự hư hỏng, (thể dục,thể thao) sự giao bóng nhầm ô; quả bóng giao nhầm ô (quần vợt), vô cùng, hết sức, quá lắm, không vừa ý, phàn nàn; chê trách; bới móc, (thương nghiệp) hư hỏng, mất mát người mua phải chịu, chê trách, bới móc, có phay, có đứt đoạn


{miss } , cô, (thông tục) cô gái, thiếu nữ, hoa khôi, sự không tin, sự trượt, sự không trúng đích ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)); sự thất bại, sự thiếu, sự vắng, trượt là trượt, đá trượt thì dù chỉ một ly cũng vần là trượt, tránh cái gì, bỏ qua cái gì, mặc kệ cái gì, trượt, hỏng, trệch, không trúng (đích), lỡ, nhỡ, bỏ lỡ, bỏ phí, bỏ sót, bỏ quên, không thấy, không trông thấy, thiếu, cảm thấy thiếu, thấy mất, nhớ, không nghe, không thấy, không hiểu, không nắm được, suýt, trượt, chệch, không trúng đích; thất bại


{offence } , sự phạm tội; tội, lỗi, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự tấn công; thế tấn công, sự xúc phạm, sự làm bực mình, sự làm mất lòng, sự vi phạm luật lệ, sự vi phạm nội quy, (từ hiếm,nghĩa hiếm) vật chướng ngại



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 过锰酸盐

    { permanganate } , (hoá học) pemanganat, thuốc tím
  • 过阻尼

    { overdamping } , sự chống rung quá mức
  • 过食

    { surfeit } , sự ăn uống nhiều quá, sự ngấy (vì ăn nhiều quá), cho ăn uống nhiều quá, ngấy (vì ăn uống... nhiều quá)
  • 过饱和的

    { supersaturated } , quá bão hoà
  • 过高

    { exorbitance } , mức quá cao (giá...); sự đòi hỏi quá đáng { exorbitancy } , mức quá cao (giá...); sự đòi hỏi quá đáng
  • 过高出价

    { overbid } , trả giá cao hơn, bỏ thầu cao hơn, xướng bài cao hơn (bài brit) ((cũng) overcall), trả giá quá cao, bỏ thầu quá cao,...
  • 过高叫牌

    { overcall } , xướng bài cao hơn (bài brit) ((cũng) overbid)
  • 过高的

    { exorbitant } , quá cao, cắt cổ (giá...); quá cao (tham vọng, đòi hỏi); đòi hỏi quá đáng (người) { extortionate } , hay bóp nặn...
  • 过高的估量

    { overmeasure } , lượng dư, sự thừa mứa, số lượng quá nhiều
  • 迈大步走

    { stride } , bước dài, bước (khoảng bước), ((thường) số nhiều) sự tiến bộ, (nghĩa bóng) ổn định trong công việc của...
  • 迈进

    { onwards } , (như) onward
  • 迎合

    { cater } , cung cấp thực phẩm, lương thực, phục vụ cho, mua vui cho, giải trí cho { humor } , sự hài hước, sự hóm hỉnh, khả...
  • 迎接

    { greet } , chào, chào hỏi, đón chào, chào mừng, hoan hô, bày ra (trước mắt); đập vào (mắt, tai); vang đến, vọng đến (tai),...
  • 迎风

    { aweather } , về phía gió đang thổi
  • 迎风开的

    { close -hauled } , (nói về thuyền) có buồm đón sát hướng gió nhất
  • 迎风的

    { weather } , thời tiết, tiết trời, bản thông báo thời tiết (đăng trên báo), cảnh giác đề phòng, khổ vì, điêu đứng vì,...
  • 运作

    { operation } , sự hoạt động; quá trình hoạt động, thao tác, hiệu quả, tác dụng, sự giao dịch tài chính, (y học) sự mổ...
  • 运动

    Mục lục 1 {athletics } , (số nhiều) điền kinh; thể thao 2 {calisthenics } , môn thể dục mềm dẻo 3 {callisthenics } , thể dục...
  • 运动会

    { gymkhana } , câu lạc bộ thể dục, thể thao, cuộc biểu diễn thể dục, thể thao
  • 运动员

    { athlete } , lực sĩ, vận động viên (điền kinh, thể dục thể thao) { sportsman } , người thích thể thao; nhà thể thao, người...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top