Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

运动的

Mục lục

{athletic } , có tính chất lực sĩ, lực lưỡng, khoẻ mạnh, (thuộc) điền kinh; (thuộc) thể thao


{kinetic } , (thuộc) động lực; do động lực, (thuộc) động lực học


{locomotor } , người vận động; vậy di động, di động, vận động


{motive } , vận động, chuyển động, cớ, lý do, động cơ (của một hành động), (như) motif, (như) motivate


{sport } , thể thao, sự giải trí; sự chơi đùa, sự nô đùa; trò đùa, trò cười, trò trớ trêu, cuộc giải trí, cuộc vui chơi ngoài trời (đi săn, đi câu...), (từ lóng) người tốt, người có tinh thần tượng võ, người thẳng thắn, người trung thực, người có dũng khí, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) con bạc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) anh chàng ăn diện, công tử bột, (sinh vật học) biến dị, giải trí; chơi đùa, nô đùa, đùa cợt; trêu chòng, (sinh vật học) biến dị, chưng, diện, tiêu phí (thời gian...) bằng nô đùa, chơi thể thao..., (xem) oak


{sportive } , vui tính, hay đùa cợt, để đùa, có tính chất đùa cợt



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 运动神经的

    { motory } , chuyển động, gây chuyển động
  • 运动者

    { canvasser } , người đi vận động bỏ phiếu (cho ai), người đi chào hàng
  • 运动能力

    { locomotivity } , cơ năng động
  • 运动衫

    { jersey } , áo nịt len (đan tay hoặc dệt kim), (jersey) bò cái jecxi { sweat shirt } , áo vệ sinh ngắn tay { sweater } , người ra nhiều...
  • 运动装

    { playsuit } , quần áo mặc để chơi { sportswear } , quần áo thể thao
  • 运动赛的

    { sporty } , (thông tục) thể thao, có tính chất thể thao, thượng võ, thẳng thắn, trung thực, dũng cảm, loè loẹt, chưng diện...
  • 运动过度

    { hyperkinesia } , (y học) chứng tăng động
  • 运动选手

    { athlete } , lực sĩ, vận động viên (điền kinh, thể dục thể thao)
  • 运动鞋

    { sneaker } , người lén lút vụng trộm, (số nhiều) giày đi êm (để đánh quần vợt...) { sneakers } , giày để chơi quần vợt
  • 运弓法

    { bowing } , (nhạc) kỹ thuật kéo vự
  • 运搬

    { haulage } , sự kéo, (ngành mỏ) sự đẩy gồng, sự chuyên chở hàng (bằng xe vận tải); cước phí chuyên chở
  • 运星

    { ascendant } , đang lên, (thiên văn học) đang lên đến thiên đình; đang lên đến (hành tinh), có ưu thế; có uy thế, có uy lực,...
  • 运气

    Mục lục 1 {cess } , thuế, mức thuế, (Ai,len) quỷ tha ma bắt mày đi 2 {chance } , sự may rủi, sự tình cờ, sự có thể, sự...
  • 运气不佳的

    { ill -starred } , xấu số, tai hại
  • 运气不好的

    { star -crossed } , bất hạnh; rủi ro
  • 运水果的船

    { fruiter } , người trồng cây ăn quả, cây ăn quả, tàu thuỷ chở hoa quả
  • 运河

    { canal } , kênh, sông đào, (giải phẫu) ống { fosse } , (quân sự) hào, (giải phẫu) (như) fossa { waterway } , đường sông tàu bè...
  • 运河网

    { canalization } , sự đào kênh, hệ thống sông đào
  • 运油船

    { tanker } , tàu chở dầu, xe chở sữa, máy bay tiếp dầu (cho máy bay khác trên không)
  • 运煤船

    { coaler } , tàu chở than, người bán than; người cung cấp than
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top