Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

运行

{function } , chức năng, ((thường) số nhiều) nhiệm vụ, trách nhiệm, buổi lễ; buổi họp mặt chính thức, buổi họp mặt quan trọng, (toán học) hàm, hàm số, (hoá học) chức, hoạt động, chạy (máy), thực hiện chức năng


{move } , sự chuyển động, sự di chuyển, sự xê dịch, (đánh cờ) nước, lượt, lần, phiên (trong một trò chơi), biện pháp; bước, chuyển, di chuyển, chuyển dịch, xê dịch, đổi chỗ, dời chỗ, lắc, lay, khuấy, quấy, làm chuyển động; nhấc, làm nhuận (tràng), kích thích, kích động, gây ra, làm cho, xúi giục, gợi, làm cảm động, làm xúc động, làm mũi lòng, gợi mối thương cảm, đề nghị, chuyển động, cử động, động đậy, cựa quậy, lay động, đi, di chuyển, xê dịch, chuyển dịch, hành động, hoạt động, đi đi lại lại, đi quanh, chuyển quanh, hay dọn nhà, hay thay đổi chỗ ở, tiến lên, dọn đi, cất đi, đi xa, đi hẳn, lùi; kéo lùi lại, chuyển về phía sau, tiến; cho tiến lên, chuyển về phía trước, dọn nhà (đến chỗ ở mới), ra đi, đi xa, cho đi tiếp; tiến lên, dọn nhà đi, chuyển lên; trèo lên, tiến lên


{run } , sự chạy, cuộc hành trình ngắn, cuộc đi tham quan ngắn; cuộc đi dạo, cuộc đi chơi, chuyến đi; quâng đường đi (xe lửa, tàu thuỷ...), sự hoạt động, sự vận hành, sự chạy (máy móc...); thời gian vận hành, sự giảm nhanh, sự tụt nhanh, sự hạ nhanh, sự sụp đổ nhanh, thời gian liên tục, hồi, cơn, loạt, tầng lớp đại đa số, loại bình thường; hạng bình thường, loại, hạng, thứ (hàng hoá), đàn (cá...), bầy (súc vật...), sân nuôi (gà, cịt...), cánh đồng cỏ (nuôi cừu...), bâi rào kín (để chăn nuôi), dấu vết quâng đường thường lui tới (của một thú rừng...), máng dẫn nước, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngòi, lạch, nước, dòng suối, hướng; chiều hướng, xu thế, nhịp điệu (của một câu thơ...), dải liên tục, đường dây liên tục, dòng mạch chạy dài, sự đổ xô tới; nhu cầu lớn, sự đòi hỏi nhiều (một thứ hàng gì...), sự cho phép tự do sử dụng, (hàng không) sự bay theo đường thẳng với một tốc độ cố định (trước khi hoặc lúc ném bom), (ngành mỏ) mặt nghiêng, mặt dốc, (hàng hải) phần đáy đuôi tàu (đáy tàu về phía bánh lái), (âm nhạc) Rulat, (xem) long, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nắm được diễn biến của việc gì, nắm được việc gì, không nắm được diễn biến của việc gì, không nắm được việc gì, chạy trốn, trốn thoát, khác thường, không bình thường, được hưởng những sự vui thích xứng với đồng tiền bỏ ra; được vui thích bõ công khó nhọc, rất nhanh, nhanh vùn vụt, ngay lập tức, không chậm trễ, chạy, chạy vội, vội vã, chạy trốn, tẩu thoát, chạy đua, chạy, vận hành, hoạt động (máy móc, nhà máy...), trôi đi, lướt đi, trượt đi, chạy lướt, lăn mau..., xoay quanh (một cái trục...; một vấn đề...), bỏ khắp, mọc lan ra (cây), chạy dài, chạy quanh, được viết, được thảo, được kể, có nội dung (thư, văn kiện, câu chuyện...), tiếp tục tồn tại, tiếp diễn trong một quãng thời gian liên tục, kéo dài, có giá trị, có hiệu lực, ám ảnh, vương vấn, lưu luyến, truyền mãi, còn mãi mãi, lan nhanh, truyền đi, hướng về, nghĩ về, chạy trên tuyến đường (xe khách, tàu chở khách...), nhoè (mực); thôi (màu), phai, bạc (màu), chảy, đầm đìa, lênh láng, dầm dề, rỉ rò (chùng, chậu...), lên tới, đạt tới, trở nên, trở thành, có xu thế, có chiều hướng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tuột, ngược nước để đẻ (cá), ứng cử, chạy (một quâng đường...), chạy đua, chạy thi, cho (ngựa) chạy đua, cho chạy, vượt qua; chọc thủng, phá vỡ, cầu, phó mặc (may rủi...), theo, đi theo, đuổi theo, rượt theo (thú săn...), cho chảy; đổ (kim loại...) vào khuôn, chỉ huy, điều khiển, quản lý, trông nom, xô vào, lao vào, đụng vào, đâm vào, chọc vào, luồn, đưa lướt đi, đổ tràn trề, đổ chứa chan, đổ lai láng, chảy đầm đìa, chảy ròng ròng, cho ra đồng cỏ (vật nuôi), buôn lậu, khâu lược (cái áo...), gạch, vẽ (một đường...); đặt (đường dây điện thoại...), để cho chất đống (nợ nầm...), đem (so sánh...), đề cử, giới thiệu; ủng hộ (một người ra ứng cử)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 运行时

    { runtime } , thời gian chạy, khi thực hiện
  • 运货列车

    { freight train } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xe lửa chở hàng (Anh good train)
  • 运货单

    { manifest } , bản kê khai hàng hoá chở trên tàu (để nộp sở thuế quan), rõ ràng, hiển nhiên, biểu lộ, biểu thị, bày tỏ,...
  • 运货卡车

    { autotruck } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xe tải
  • 运货汽车

    { lorry } , xe tải ((cũng) motor lorry), (ngành đường sắt) toa chở hàng (không có mui), đi bằng xe tải; vận chuyển bằng xe tải
  • 运货马车

    { dray } , xe bò không lá chắn (để chở hàng)
  • 运货马车夫

    { carter } , người đánh xe bò, người đánh xe ngựa, hãng vận tải
  • 运费

    { freight } , việc chuyên chở hàng bằng đường thuỷ; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) việc chuyên chở hàng hoá (cả bằng đường bộ),...
  • 运费贴补

    { primage } , tiền trả thêm cho chủ tàu (tính phần trăm theo trọng lượng hàng hoá)
  • 运转

    Mục lục 1 {Go } , sự đi, sức sống; nhiệt tình, sự hăng hái, sự thử (làm gì), lần, hơi, cú, khẩu phần, suất (đồ ăn);...
  • 运转不平稳

    { galloping } , tiến triển nhanh
  • 运转的

    Mục lục 1 {locomotive } , đầu máy (xe lửa), di động,(đùa cợt) hay đi đây đi đó 2 {locomotor } , người vận động; vậy di...
  • 运载

    { carry } , (quân sự) tư thế cầm gươm chào; sự bồng vũ khí, tầm súng; tầm bắn xa, sự khiêng thuyền xuống (từ sông này...
  • 运载工具

    { vehicle } , xe, xe cộ, (nghĩa bóng) vật truyền, phương tiện truyền bá, (dược học) tá dược lỏng, chuyển chở bằng xe
  • 运输

    Mục lục 1 {carriage } , xe ngựa, (ngành đường sắt) toa hành khách, sự chuyên chở hàng hoá; cước chuyên chở hàng hoá, bộ...
  • 运输工具

    { conveyance } , sự chở, sự chuyên chở, sự vận chuyển, sự truyền, sự truyền đạt, (pháp lý) sự chuyển nhượng, sự sang...
  • 运输巷道

    { haulageway } , đường chuyên chở (đá vỡ và vật cung cấp) trong hầm mỏ
  • 运输平巷

    { haulageway } , đường chuyên chở (đá vỡ và vật cung cấp) trong hầm mỏ
  • 运输机

    { sky truck } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) máy bay vận tải { transport } , sự chuyên chở, sự vận tải, phương tiện đi...
  • 运输线

    { transit } , sự đi qua, sự vượt qua, (thương nghiệp) sự quá cảnh, đường, sự qua đường kinh (kinh tuyến) (của một thiên...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top