- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
进出口比率
{ terms of trade } , (Econ) Tỷ giá thương mại.+ Quan hệ giữa giá hàng xuất khẩu và giá hàng nhập khẩu. -
进化
Mục lục 1 {development } , sự trình bày, sự bày tỏ, sự thuyết minh (vấn đề, luận điểm, ý kiến...), sự phát triển, sự... -
进化主义
{ evolutionism } , thuyết tiến hoá -
进化的
{ evolutionary } , (thuộc) sự tiến triển, (thuộc) sự tiến hoá; (thuộc) thuyết tiến hoá, (thuộc) sự quay lượn (khi nhảy múa) -
进化论
{ Darwinism } , học thuyết Đắc,uyn { evolutionism } , thuyết tiến hoá { transformism } , (sinh vật học) thuyết biến hình -
进化论者
{ Darwinian } , (thuộc) học thuyết Đắc,uyn, người theo học thuyết Đắc,uyn { evolutionist } , người theo thuyết tiến hoá, nhà... -
进去
{ Enter } , đi vào, (sân khấu) ra, tuyên bố tham dự (cuộc thi), đi vào (một nơi nào...); đâm (vào thịt...), gia nhập (quân đội...),... -
进取心
{ enterprise } , việc làm khó khăn; việc làm táo bạo, tính dám làm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tổ chức kinh doanh, hãng { go -ahead } ,... -
进口
{ import } , sự nhập, sự nhập khẩu (hàng hoá), ((thường) số nhiều) hàng nhập, hàng nhập khẩu, ý nghĩa, nội dung (của một... -
进口商
{ importer } , người nhập hàng, người nhập khẩu; hãng nhập hàng, hãng nhập khẩu -
进口者
{ importer } , người nhập hàng, người nhập khẩu; hãng nhập hàng, hãng nhập khẩu -
进口货
{ import } , sự nhập, sự nhập khẩu (hàng hoá), ((thường) số nhiều) hàng nhập, hàng nhập khẩu, ý nghĩa, nội dung (của một... -
进大学
{ matriculate } , tuyển vào đại học, trúng tuyển vào đại học -
进展
Mục lục 1 {develop } , trình bày, bày tỏ, thuyết minh (luận điểm, vấn đề...), phát triển, mở mang, mở rộng, khuếch trương,... -
进展顺利
{ plain sailing } , sự thuận buồm xuôi gió ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) -
进得去的
{ ingressive } , vào, mở đầu, khởi đầu, âm hút -
进攻
{ attack } , sự tấn công, sự công kích, cơn (bệnh), tấn công, công kích, bắt đầu, bắt tay vào, lao vào (công việc), ăn mòn... -
进晚餐
{ sup } , hụm, ngụm, hớp, uống từng hớp, ăn từng thìa, cho ăn cơm tối, ăn cơm tối, (xem) spoon -
进来
{ incoming } , sự vào, sự đến, (số nhiều) thu nhập, doanh thu, lợi tức, vào, mới đến, nhập cư, kế tục, thay thế; mới... -
进来的
{ incoming } , sự vào, sự đến, (số nhiều) thu nhập, doanh thu, lợi tức, vào, mới đến, nhập cư, kế tục, thay thế; mới...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.