Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

进步

Mục lục

{advance } , sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ, sự đề bạt, sự thăng, chức, sự tăng giá, tiền đặt trước, tiền trả trước, tiền cho vay, sự theo đuổi, sự làm thân, (điện học) sự sớm pha, bản (sách, tài liệu, ...) đưa (cho tác giả...) trước khi xuất bản, trước, sớm, trước, đi trước, đưa lên, đưa ra phía trước, đề xuất, đưa ra, đề bạt, thăng chức (cho ai), làm cho tiến bộ, làm tiến mau (khoa học...), thúc đẩy (sự việc...), tăng, tăng lên, trả trước, đặt trước, cho vay (tiền), tiến lên, tiến tới, tiến bộ, tăng, tăng lên


{advancement } , sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ; sự thúc đẩy, sự làm cho tiến lên, sự thăng chức, đề bạt, (pháp lý) tiền (người kế thừa được) nhận trước


{go ahead } , tiến lên, thẳng tiến


{progress } , sự tiến tới, sự tiến bộ; sự tiến triển, sự phát triển, sự tiến hành, (từ cổ,nghĩa cổ) cuộc kinh lý, tiến tới; tiến bộ; tiến triển, phát triển, tiến hành


{stride } , bước dài, bước (khoảng bước), ((thường) số nhiều) sự tiến bộ, (nghĩa bóng) ổn định trong công việc của mình, vào nền nếp, vượt qua chướng ngại một cách dễ dàng (đen & bóng), đi dài bước, đứng giạng chân, (+ over) bước qua, đi bước dài (qua đường...), đứng giạng chân trên (cái hồ...), bước qua (cái hào...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 进步主义

    { progressivism } , thuyết tiến bộ
  • 进步分子

    { progressive } , tiến lên, tiến tới, tiến bộ, luỹ tiến; tăng dần lên; tăng không ngừng, phát triển không ngừng, (ngôn ngữ...
  • 进步地

    { progressively } , tăng lên; tăng dần dần từng nấc
  • 进步的

    { enlightened } , được làm sáng tỏ, được mở mắt, được giải thoát khỏi sự ngu dốt, được giải thoát khỏi sự mê tín......
  • 进步的例子

    { advance } , sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ, sự đề bạt, sự thăng, chức, sự tăng giá, tiền đặt trước, tiền...
  • 进步论者

    { progressionist } , người theo thuyết tiến bộ
  • 进洞

    { hole } , lỗ, lỗ thủng; lỗ trống; lỗ khoan, lỗ đáo; lỗ đặt bóng (trong một số trò chơi), chỗ sâu, chỗ trũng (ở dòng...
  • 进港税

    { groundage } , (hàng hải) phí lưu cảng
  • 进狗窝

    { kennel } , cống rãnh, cũi chó, nhà ở tồi tàn, ở trong cũi (chó), chui vào cũi (chó)
  • 进程

    { tenor } , phương hướng chung, tiến trình, ý nghĩa, tinh thần chung, nội dung chính, kỳ hạn (hối phiếu), (pháp lý) bản sao...
  • 进程间通信

    { IPC } , truyền thông liên quá trình, tên hãng sản xuất máy tính của Singapore
  • 进纸器

    { tractor } , máy kéo, máy bay cánh quạt kéo (cánh quạt ở phía đầu)
  • 进行

    Mục lục 1 {administer } , trông nom, quản lý; cai quản, cai trị, thi hành, thực hiện, làm lễ (tuyên thệ) cho (ai) tuyên thệ,...
  • 进行中

    { underway } , đang trên đường đi; đang vận động, đang thực hiện
  • 进行中的

    { going } , sự ra đi, trạng thái đường sá (xấu, tốt...); việc đi lại, tốc độ (của xe lửa...), đang đi, đang chạy, đang...
  • 进行变换

    { Transpose } , đổi chỗ; đặt đảo (các từ), (toán học) chuyển vị; chuyển vế, (âm nhạc) dịch giọng
  • 进行实验

    { experiment } , iks\'periment//eks,peri\'mentəlaiz/ (experimentalize) /eks,peri\'mentəlaiz/, (+ on, with) thí nghiệm, thử, cuộc thí nghiệm,...
  • 进行宣传

    { propagandize } , tuyên truyền
  • 进行性的

    { progressive } , tiến lên, tiến tới, tiến bộ, luỹ tiến; tăng dần lên; tăng không ngừng, phát triển không ngừng, (ngôn ngữ...
  • 进行掠夺的

    { predatory } , ăn cướp, ăn bóc; ăn trộm, ăn mồi sống; ăn thịt (động vật)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top