Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

进行中

{underway } , đang trên đường đi; đang vận động, đang thực hiện



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 进行中的

    { going } , sự ra đi, trạng thái đường sá (xấu, tốt...); việc đi lại, tốc độ (của xe lửa...), đang đi, đang chạy, đang...
  • 进行变换

    { Transpose } , đổi chỗ; đặt đảo (các từ), (toán học) chuyển vị; chuyển vế, (âm nhạc) dịch giọng
  • 进行实验

    { experiment } , iks\'periment//eks,peri\'mentəlaiz/ (experimentalize) /eks,peri\'mentəlaiz/, (+ on, with) thí nghiệm, thử, cuộc thí nghiệm,...
  • 进行宣传

    { propagandize } , tuyên truyền
  • 进行性的

    { progressive } , tiến lên, tiến tới, tiến bộ, luỹ tiến; tăng dần lên; tăng không ngừng, phát triển không ngừng, (ngôn ngữ...
  • 进行掠夺的

    { predatory } , ăn cướp, ăn bóc; ăn trộm, ăn mồi sống; ăn thịt (động vật)
  • 进行曲

    { march } , March tháng ba, (quân sự) cuộc hành quân; chặng đường hành quân (trong một thời gian...); bước đi (hành quân), (nghĩa...
  • 进行灌溉

    { irrigate } , tưới (đất, ruộng), (y học) rửa (vết thương...), làm ướt, làm ẩm, tưới, (từ lóng) uống bứ bừ
  • 进行的

    { progressive } , tiến lên, tiến tới, tiến bộ, luỹ tiến; tăng dần lên; tăng không ngừng, phát triển không ngừng, (ngôn ngữ...
  • 进行群射

    { volley } , loạt (đạn, đá... bắn ra, ném ra); tràng, chuỗi (cười, vỗ tay), (thể dục,thể thao) quả vôlê (đánh hoặc đá...
  • 进货过多

    { overstock } , sự tích trữ quá nhiều, lượng tích trữ quá nhiều, tích trữ quá nhiều
  • 进身的阶梯

    { ladder } , thang ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), từ bỏ những người bạn đã giúp mình nên địa vị; từ bỏ nghề nghiệp...
  • 进门处的立

    { hall -stand } , giá treo mũ (hoặc áo)
  • 进食

    { fare } , tiền xe, tiền đò, tiền phà; tiền vé (tàu, máy bay...), khách đi xe thuê, thức ăn, đồ ăn, chế độ ăn, đi đường,...
  • 进餐

    { dine } , ăn cơm (trưa, chiều), thết cơm (ai), cho (ai) ăn cơm, có đủ chỗ ngồi ăn (một số người) (bàn ăn, gian phòng...),...
  • 进餐时间

    { mealtime } , giờ ăn
  • 远僻处

    { jumping -off place } , vị trí xuất phát
  • 远地点

    { apogee } , (thiên văn học) điển xa quả đất nhất, khoảng lớn nhất giữa mặt trời và quả đất (khi quả đất ở điểm...
  • 远地点的

    { apogean } , ở điển xa quả đất nhất, ở điển xa mặt trời nhất (quả đất), xa nhất, tuyệt đỉnh, cực thịnh
  • 远处

    { distance } , khoảng cách, tầm xa, khoảng (thời gian), quãng đường; (thể dục,thể thao) quãng đường chạy đua (dài 240 iat),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top