Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

远景

{Perspective } , luật xa gần; phối cảnh, tranh vẽ luật xa gần; hình phối cảnh, cảnh trông xa; (nghĩa bóng) viễn cảnh, triển vọng; tương lai, tiến độ, theo luật xa gần; theo phối cảnh, trông xa; (thuộc) viễn cảnh, về triển vọng, về tiến độ


{vista } , cảnh nhìn xa qua một lối hẹp, (nghĩa bóng) viễn cảnh, viễn tượng, triển vọng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 远景画法的

    { Perspective } , luật xa gần; phối cảnh, tranh vẽ luật xa gần; hình phối cảnh, cảnh trông xa; (nghĩa bóng) viễn cảnh, triển...
  • 远月点

    { apolune } , điểm cách xa nhất của một vật thể quay quanh mặt trăng đến mặt trăng { aposelene } , điểm trong vệ tinh của...
  • 远洋动物

    { pelagian } , ở biển khơi, động vật biển khơi; thực vật biển khơi
  • 远洋的

    { deep -sea } , ngoài khơi { pelagian } , ở biển khơi, động vật biển khơi; thực vật biển khơi { pelagic } , ở biển khơi; làm...
  • 远洋航行的

    { oceangoing } , (nói về tàu thuyền) (được đóng) để đi biển khơi (chứ không phải để chạy ven bờ hoặc trên sông)
  • 远的

    { distant } , xa, cách, xa cách, có thái độ cách biệt, có thái độ xa cách, không thân mật, lạnh nhạt { far } , xa, xa xôi, xa...
  • 远的驻扎地

    { outstation } , tiền đồn; trạm ở xa, trạm tiền tiêu
  • 远离

    Mục lục 1 {aloof } , ở xa, tách xa, (nghĩa bóng) xa rời, tách rời, xa rời, lánh xa, cách biệt, (hàng hải) ở ngoài khơi lộng...
  • 远离尘世的

    { supramundane } , ở ngoài thế giới, vượt phàm trần
  • 远离的

    { removed } , xa, xa cách, khác biệt, (xem) cousin
  • 远程的

    { long -range } , có tầm xa
  • 远程网

    { telenet } , Một mạng máy tính diện rộng có hàng ngàn địa chỉ gọi địa phương Telenet cung cấp các dịch vụ đăng nhập...
  • 远程通信

    { telecommunication } , viễn thông, sự thông tin từ xa
  • 远胜于

    { outclass } , khai trừ ra khỏi đẳng cấp; tước mất địa vị trong đẳng cấp, hơn hẳn, vượt hẳn
  • 远见

    { foresight } , sự thấy trước, sự nhìn xa thấy trước; sự lo xa, đầu ruồi (súng)
  • 远视

    { hypermetropia } , (y học) chứng viễn thị
  • 远视的

    { far -sighted } , viễn thị, (như) far,seeing { telescopic } , (thuộc) kính thiên văn, chỉ nhìn thấy được qua kính thiên văn, lồng...
  • 远视眼

    { presbyopia } , (y học) chứng viễn thị
  • 远视眼的

    { presbyopic } , (y học) viễn thị
  • 远视眼的人

    { presbyopic } , (y học) viễn thị
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top