Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

远离

Mục lục

{aloof } , ở xa, tách xa, (nghĩa bóng) xa rời, tách rời, xa rời, lánh xa, cách biệt, (hàng hải) ở ngoài khơi lộng gió


{aloofness } , sự tách ra, thái độ tách rời, thái độ xa lánh, thái độ cách biệt


{away } , xa, xa cách, rời xa, xa ra, đi (xa), biến đi, mất đi, hết đi, không ngừng liên tục, không chậm trễ, ngay lập tức, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) từ cách đây đã lâu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xa lắc xa lơ, vứt nó đi, bỏ xa, hơn hẳn, không thể so sánh được, tất nhiên, dĩ nhiên, chắc chắn, không nghi ngờ gì nữa, (xem) out


{remoteness } , sự xa xôi, sự xa cách, sự cách biệt, mức độ xa (quan hệ họ hàng), sự thoang thoáng, sự hơi (giống nhau...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 远离尘世的

    { supramundane } , ở ngoài thế giới, vượt phàm trần
  • 远离的

    { removed } , xa, xa cách, khác biệt, (xem) cousin
  • 远程的

    { long -range } , có tầm xa
  • 远程网

    { telenet } , Một mạng máy tính diện rộng có hàng ngàn địa chỉ gọi địa phương Telenet cung cấp các dịch vụ đăng nhập...
  • 远程通信

    { telecommunication } , viễn thông, sự thông tin từ xa
  • 远胜于

    { outclass } , khai trừ ra khỏi đẳng cấp; tước mất địa vị trong đẳng cấp, hơn hẳn, vượt hẳn
  • 远见

    { foresight } , sự thấy trước, sự nhìn xa thấy trước; sự lo xa, đầu ruồi (súng)
  • 远视

    { hypermetropia } , (y học) chứng viễn thị
  • 远视的

    { far -sighted } , viễn thị, (như) far,seeing { telescopic } , (thuộc) kính thiên văn, chỉ nhìn thấy được qua kính thiên văn, lồng...
  • 远视眼

    { presbyopia } , (y học) chứng viễn thị
  • 远视眼的

    { presbyopic } , (y học) viễn thị
  • 远视眼的人

    { presbyopic } , (y học) viễn thị
  • 远足

    Mục lục 1 {excurse } , đi chơi, (từ hiếm,nghĩa hiếm) đi lan man ra ngoài đề 2 {excursion } , cuộc đi chơi; cuộc đi chơi tập...
  • 远足者

    { excursionist } , người đi chơi; người tham gia cuộc đi chơi tập thể; người đi tham quan { tripper } , người đi chơi, người...
  • 远足适用的

    { outing } , cuộc đi chơi; cuộc đi nghỉ hè (xa nhà)
  • 远距离操作

    { telemechanics } , cơ học từ xa
  • 远距离操纵

    { telecontrol } , sự điều khiển từ xa
  • 远距离照相

    { telephotograph } , ảnh chụp xa
  • 远远地

    { remotely } , (trong các câu phủ định) ở mức rất nhỏ; rất mơ hồ; rất xa
  • 远远超过

    { outdistance } , vượt xa (đối thủ)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top