Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

远视的

{far-sighted } , viễn thị, (như) far,seeing


{telescopic } , (thuộc) kính thiên văn, chỉ nhìn thấy được qua kính thiên văn, lồng vào nhau, kiểu ống lồng, (thông tục) thu gọn lại, thâu tóm, ngắn gọn



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 远视眼

    { presbyopia } , (y học) chứng viễn thị
  • 远视眼的

    { presbyopic } , (y học) viễn thị
  • 远视眼的人

    { presbyopic } , (y học) viễn thị
  • 远足

    Mục lục 1 {excurse } , đi chơi, (từ hiếm,nghĩa hiếm) đi lan man ra ngoài đề 2 {excursion } , cuộc đi chơi; cuộc đi chơi tập...
  • 远足者

    { excursionist } , người đi chơi; người tham gia cuộc đi chơi tập thể; người đi tham quan { tripper } , người đi chơi, người...
  • 远足适用的

    { outing } , cuộc đi chơi; cuộc đi nghỉ hè (xa nhà)
  • 远距离操作

    { telemechanics } , cơ học từ xa
  • 远距离操纵

    { telecontrol } , sự điều khiển từ xa
  • 远距离照相

    { telephotograph } , ảnh chụp xa
  • 远远地

    { remotely } , (trong các câu phủ định) ở mức rất nhỏ; rất mơ hồ; rất xa
  • 远远超过

    { outdistance } , vượt xa (đối thủ)
  • 远避

    { eschew } , tránh làm (việc gì...), kiêng cữ (thức ăn...)
  • 远郊地区

    { exurb } , ngoại ô
  • 远隔

    { remoteness } , sự xa xôi, sự xa cách, sự cách biệt, mức độ xa (quan hệ họ hàng), sự thoang thoáng, sự hơi (giống nhau...)
  • 远隔的

    { distant } , xa, cách, xa cách, có thái độ cách biệt, có thái độ xa cách, không thân mật, lạnh nhạt
  • 远高于

    { outclass } , khai trừ ra khỏi đẳng cấp; tước mất địa vị trong đẳng cấp, hơn hẳn, vượt hẳn
  • 违例出牌

    { renege } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) từ bỏ (xứ sở...), (thông tục) không giữ lời hứa { renegue } , (Mỹ) từ bỏ (xứ sở...), (THGT)...
  • 违反

    Mục lục 1 {breach } , lỗ đạn, lỗ thủng (ở tường, thành luỹ...), mối bất hoà; sự tuyệt giao, sự chia lìa, sự tan vỡ,...
  • 违反宪法的

    { unconstitutional } , trái hiến pháp
  • 违反者

    { transgressor } , người vi phạm; người phạm pháp, người có tội, người tội lỗi { trespasser } , kẻ xâm phạm, kẻ xâm lấn,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top