Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

连续不停的

{around-the-clock } , suốt ngày đêm



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 连续不断的

    { Continuous } , liên tục, liên tiếp, không dứt, không ngừng, (ngôn ngữ học) tiến hành, (rađiô) duy trì
  • 连续六年的

    { sexennial } , lâu sáu năm, kéo dài sáu năm, sáu năm một lần
  • 连续冒险片

    { cliff -hanger } , chuyện phiêu lưu ra nhiều kỳ đến cuối lại có cái để thu hút người ta mua tiếp
  • 连续地

    { consecutively } , liên tiếp, dồn dập { serially } , ra từng kỳ
  • 连续射击

    { fusillade } , loạt súng bắn, sự xử bắn, sự tuôn ra hàng tràng, tấn công bằng súng rót từng loạt, bắn giết hàng loạt
  • 连续性

    { consecutiveness } , sự liên tục, sự liên tiếp, sự tiếp liền nhau { continuity } , sự liên tục, sự liên tiếp; tính liên tục,...
  • 连续性的

    { successional } , kế tiếp, tiếp sau, (thuộc) quyền thừa kế
  • 连续打

    { buffet } , quán giải khát (ở ga), tủ đựng bát đĩa, cái đấm, cái vả, cái tát, (nghĩa bóng) điều rũi, điều bất hạnh,...
  • 连续排列

    { seriate } /\'siərieitid/, được xếp theo hàng, được xếp theo thứ tự[\'siərieit], sắp xếp theo thứ tự liên tiếp
  • 连续炮击

    { cannonry } , một loạt pháo, pháo binh
  • 连续烧结

    { stoking } , sự đốt lò, sự nạp nhiên liệu
  • 连续的

    Mục lục 1 {consecutive } , liên tục, liên tiếp, tiếp liền nhau 2 {Continuous } , liên tục, liên tiếp, không dứt, không ngừng,...
  • 连续的评论

    { running commentary } , tường thuật tại chỗ, bình luận tại chỗ
  • 连续统

    { continuum } , số nhiều continua, continuums, (triết học) thể liên tục, (toán học) continum, (sinh học) thảm thực vật liền
  • 连续轻擂

    { ruffle } , diềm xếp nếp, diềm đăng ten tổ ong (cổ áo, tay áo), lằn gợn, sóng gợn lăn tăn, khoang cổ (ở loài chim, loài...
  • 连续锤打

    { hammer } , búa, búa gỗ (cho người bán đấu giá), đầu cần (đàn pianô), cò (súng), trên đe dưới búa, búa liềm (cờ Liên,xô,...
  • 连续音

    { continuant } , (ngôn ngữ học) xát (phụ âm), (ngôn ngữ học) phụ âm xát
  • 连续音的

    { continuant } , (ngôn ngữ học) xát (phụ âm), (ngôn ngữ học) phụ âm xát
  • 连绵

    { stretch } , sự căng ra, sự duỗi ra, quãng (đường); dải, khoảng (đất), nghĩa rộng, nghĩa suy ra, (hàng hải) mạch đường...
  • 连署

    { countersign } , khẩu lệnh, mật lệnh (phải trả lời đúng mới được đi qua nơi gác), chữ tiếp ký, tiếp ký, phê chuẩn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top