Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

连贯性客户

{connexion } , sự liên quan, sự liên lạc, mối quan hệ; sự chấp nối, sự mạch lạc, sự giao thiệp, sự kết giao, bà con, họ hàng, thân thuộc, (tôn giáo) phái, giáo phái, (thương nghiệp) khách hàng, tàu xe chạy nối tiếp (tiếp vận với những tàu xe khác), vật (để) nối; chỗ nối (hai ống nối với nhau), về điều đó, liên quan đến điều đó, có quan hệ với, có liên quan với, có dính líu tới, chạy nối tiếp với (tàu xe)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 连贯的

    { coherent } , dính liền, cố kết, mạch lạc, chặt chẽ (văn chương, lý luận...)
  • 连载

    { serialize } , xếp theo hàng, xếp theo thứ tự, đăng từng số
  • 连载地

    { serially } , ra từng kỳ
  • 连载小说

    { serial } , theo từng hàng, theo từng dãy, theo từng chuỗi, theo thứ tự, ra theo từng số (truyện in trên báo), ra từng kỳ (tạp...
  • 连载的

    { serial } , theo từng hàng, theo từng dãy, theo từng chuỗi, theo thứ tự, ra theo từng số (truyện in trên báo), ra từng kỳ (tạp...
  • 连载长篇

    { serialization } , tuần tự hóa
  • 连通件

    { connectedness } , sự mạch lạc, sự liên hệ, sự liên quan, sự quan hệ
  • 连通性

    { connectedness } , sự mạch lạc, sự liên hệ, sự liên quan, sự quan hệ
  • 连遭打击的

    { tempest -tossed } , bị bão làm tròng trành (tàu thuyền)
  • 连锁

    Mục lục 1 {catena } , dây, loạt, dãy 2 {catenation } , (Tech) xâu chuỗi, nối chuỗi, kết nối (d) 3 {chain } , dây, xích, dãy, chuỗi,...
  • 连锁体

    { hormogonium } , (thực vật) đoạn sinh sản (của tảo lam)
  • 连锁信

    { chain letter } , thư dây chuyền (mỗi người nhận phải chép ra nhiều bản rồi gửi cho người khác)
  • 连锁反应

    { chain reaction } , (vật lý), (hoá học) phản ứng dây chuyền
  • 连锁的

    { concatenate } , móc vào nhau, nối vào nhau, ràng buộc vào nhau (thành một dây...)
  • 连锁螺线

    { lituus } , đường xoắn ốc \"giây\"
  • 连队

    { company } , sự cùng đi; sự cùng ở; sự có bầu có bạn, khách, khách khứa, bạn, bè bạn, hội, công ty, đoàn, toán, bọn,...
  • 连音符

    { slur } , điều xấu hổ, điều nhục nhã, sự nói xấu, sự gièm pha, vết bẩn, vết nhơ, chữ viết líu nhíu; sự nói líu nhíu,...
  • 连鬓胡子

    { side -whiskers } , tóc mai dài
  • { deep } , sâu, khó lường, khó hiểu, bí ẩn, thâm hiểm, sâu xa, sâu sắc, sâu kín, thâm trầm, ngập sâu vào, mải mê, miệt...
  • 迟到

    { get behind } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ủng hộ, giúp đỡ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top