- Từ điển Trung - Việt
连通件
Xem thêm các từ khác
-
连通性
{ connectedness } , sự mạch lạc, sự liên hệ, sự liên quan, sự quan hệ -
连遭打击的
{ tempest -tossed } , bị bão làm tròng trành (tàu thuyền) -
连锁
Mục lục 1 {catena } , dây, loạt, dãy 2 {catenation } , (Tech) xâu chuỗi, nối chuỗi, kết nối (d) 3 {chain } , dây, xích, dãy, chuỗi,... -
连锁体
{ hormogonium } , (thực vật) đoạn sinh sản (của tảo lam) -
连锁信
{ chain letter } , thư dây chuyền (mỗi người nhận phải chép ra nhiều bản rồi gửi cho người khác) -
连锁反应
{ chain reaction } , (vật lý), (hoá học) phản ứng dây chuyền -
连锁的
{ concatenate } , móc vào nhau, nối vào nhau, ràng buộc vào nhau (thành một dây...) -
连锁螺线
{ lituus } , đường xoắn ốc \"giây\" -
连队
{ company } , sự cùng đi; sự cùng ở; sự có bầu có bạn, khách, khách khứa, bạn, bè bạn, hội, công ty, đoàn, toán, bọn,... -
连音符
{ slur } , điều xấu hổ, điều nhục nhã, sự nói xấu, sự gièm pha, vết bẩn, vết nhơ, chữ viết líu nhíu; sự nói líu nhíu,... -
连鬓胡子
{ side -whiskers } , tóc mai dài -
迟
{ deep } , sâu, khó lường, khó hiểu, bí ẩn, thâm hiểm, sâu xa, sâu sắc, sâu kín, thâm trầm, ngập sâu vào, mải mê, miệt... -
迟到
{ get behind } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ủng hộ, giúp đỡ -
迟到的
{ overdue } , quá chậm, quá hạn { tardy } , chậm chạp, thiếu khẩn trương, đà đẫn, muộn, trễ -
迟到者
{ latecomer } , người đến trễ -
迟发的
{ delayed } , bị chậm -
迟地
{ behindhand } , muộn, chậm; sau những người khác, thiếu; kém -
迟延
Mục lục 1 {lag } , người tù khổ sai, án tù khổ sai, bắt giam, bắt đi tù khổ sai, (vật lý) sự trễ, sự chậm, đi chậm... -
迟延地
{ tardily } , chậm chạp, thiếu khẩn trương, đà đẫn (về hành động, xảy ra, di chuyển), chậm, muộn, trễ (về hành động,... -
迟来的
{ belated } , đến muộn, đến chậm, bị tối bất chợt (khách đi đường...)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.