Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

连锁

Mục lục

{catena } , dây, loạt, dãy


{catenation } , (Tech) xâu chuỗi, nối chuỗi, kết nối (d)


{chain } , dây, xích, dãy, chuỗi, loạt, thước dây (để đo chiều dài); dây (chiều dài của thước dây, bằng 20m115), dây chuyền (làm việc...), (số nhiều) xiềng xích, xích lại, trói buộc, buộc chặt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), ngáng dây (qua đường phố...), đo bằng thước dây


{concatenation } , sự móc vào nhau, sự nối vào nhau, (nghĩa bóng) sự trùng hợp, sự trùng khớp, (kỹ thuật) dãy ghép, xích chuỗi


{linkage } , sự nối lại với nhau, sự kết hợp, sự liên hợp



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 连锁体

    { hormogonium } , (thực vật) đoạn sinh sản (của tảo lam)
  • 连锁信

    { chain letter } , thư dây chuyền (mỗi người nhận phải chép ra nhiều bản rồi gửi cho người khác)
  • 连锁反应

    { chain reaction } , (vật lý), (hoá học) phản ứng dây chuyền
  • 连锁的

    { concatenate } , móc vào nhau, nối vào nhau, ràng buộc vào nhau (thành một dây...)
  • 连锁螺线

    { lituus } , đường xoắn ốc \"giây\"
  • 连队

    { company } , sự cùng đi; sự cùng ở; sự có bầu có bạn, khách, khách khứa, bạn, bè bạn, hội, công ty, đoàn, toán, bọn,...
  • 连音符

    { slur } , điều xấu hổ, điều nhục nhã, sự nói xấu, sự gièm pha, vết bẩn, vết nhơ, chữ viết líu nhíu; sự nói líu nhíu,...
  • 连鬓胡子

    { side -whiskers } , tóc mai dài
  • { deep } , sâu, khó lường, khó hiểu, bí ẩn, thâm hiểm, sâu xa, sâu sắc, sâu kín, thâm trầm, ngập sâu vào, mải mê, miệt...
  • 迟到

    { get behind } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ủng hộ, giúp đỡ
  • 迟到的

    { overdue } , quá chậm, quá hạn { tardy } , chậm chạp, thiếu khẩn trương, đà đẫn, muộn, trễ
  • 迟到者

    { latecomer } , người đến trễ
  • 迟发的

    { delayed } , bị chậm
  • 迟地

    { behindhand } , muộn, chậm; sau những người khác, thiếu; kém
  • 迟延

    Mục lục 1 {lag } , người tù khổ sai, án tù khổ sai, bắt giam, bắt đi tù khổ sai, (vật lý) sự trễ, sự chậm, đi chậm...
  • 迟延地

    { tardily } , chậm chạp, thiếu khẩn trương, đà đẫn (về hành động, xảy ra, di chuyển), chậm, muộn, trễ (về hành động,...
  • 迟来的

    { belated } , đến muộn, đến chậm, bị tối bất chợt (khách đi đường...)
  • 迟滞

    { arrearage } , sự chậm trễ, sự dây dưa, vật dự trữ, tiền còn nợ lại sau khi quyết toán, (số nhiều) nợ, tiền còn thiếu...
  • 迟疑

    { falter } , dao động, nản chí, chùn bước, nao núng, nói ấp úng, nói ngập ngừng, đi loạng choạng, vấp ngã, ấp úng nói ra,...
  • 迟疑地

    { hesitantly } , do dự, ngại ngùng, lưỡng lự
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top