- Từ điển Trung - Việt
迟疑
{falter } , dao động, nản chí, chùn bước, nao núng, nói ấp úng, nói ngập ngừng, đi loạng choạng, vấp ngã, ấp úng nói ra, ngập ngừng nói ra
{hesitancy } , sự tự do, sự ngập ngừng, sự lưỡng lự, sự không nhất quyết ((cũng) hesitation)
{hesitate } , do dự, ngập ngừng, lưỡng lự, không nhất quyết
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
迟疑地
{ hesitantly } , do dự, ngại ngùng, lưỡng lự -
迟疑的
{ hesitant } , do dự, ngập ngừng, lưỡng lự, không nhất quyết -
迟的
{ behindhand } , muộn, chậm; sau những người khác, thiếu; kém { late } , muộn, chậm, trễ, (thơ ca) mới rồi, gần đây, (xem)... -
迟缓
{ dilatoriness } , tính chậm trễ; tính trì hoãn, tính trễ nãi { get behind } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ủng hộ, giúp đỡ { retard } ,... -
迟缓地
{ slowly } , chậm, chầm chậm { sullenly } , ủ rũ, rầu rự, sưng sỉa (mặt), ảm đạm; buồn thảm -
迟缓的
Mục lục 1 {logy } , lờ phờ 2 {remiss } , cẩu thả, tắc trách, chểnh mảng, yếu đuối, thiếu nghị lực, nhu nhược 3 {slow }... -
迟缓的人
{ tortoise } , (động vật học) rùa ((thường) chỉ rùa ở cạn), kiên nhẫn thắng tài ba -
迟缩剂
{ retarder } , chất làm chậm/ kìm hãm/ ức chế, thiết bị hãm; guốc hãm -
迟钝
Mục lục 1 {bluntness } , sự cùn, tính không giữ ý tứ; tính thẳng thừng 2 {inaction } , sự không hoạt động, sự thiếu hoạt... -
迟钝地
Mục lục 1 {dully } , ngu đần, đần độn, lờ mờ, không rõ rệt, đục; mờ đục, xỉn, xám ngoẹt, đều đều, buồn tẻ,... -
迟钝的
Mục lục 1 {beef-witted } , ngu đần, ngu như bò 2 {Boeotian } , ngu đần, đần độn, người ngu đần, người đần độn 3 {bovine... -
迟钝的人
{ pachyderm } , (động vật học) loài vật da dày, con voi, (nghĩa bóng) người mặt dày mày dạn, người không biết nhục { stick... -
迟钝者
{ laggard } , người chậm chạp; người đi chậm đằng sau, người lạc hậu, chậm chạp; chậm trễ, lạc hậu -
迫不及待的
{ agog } , nóng lòng, sốt ruột; chờ đợi, mong mỏi, đang hoạt động, đang chuyển động, đang bị kích thích, xôn xao -
迫使
Mục lục 1 {compel } , buộc phải, bắt phải, bắt buộc, ép, thúc ép 2 {compelled } , bị ép buộc, bị cưỡng bách 3 {necessitate... -
迫击炮
{ trench mortar } , (quân sự) súng cối tầm ngắn -
迫切
Mục lục 1 {imminence } , tình trạng sắp xảy ra, điều sắp xảy ra, điều nhất định sẽ đến 2 {imminency } , tình trạng sắp... -
迫切地
{ imminently } , sắp xảy ra { imperiously } , hống hách, độc đoán -
迫切的
Mục lục 1 {exigent } , cấp bách, khẩn cấp, cấp thiết, hay đòi hỏi, đòi hỏi quá đáng, hay yêu sách 2 {impending } , sắp xảy... -
迫切的要求
{ urge } , sự thúc đẩy, sự thôi thúc, thúc, thúc giục, giục gi , cố nài, cố gắng thuyết phục, nêu ra, đề xuất, by tỏ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.