Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

追悼辞

{commiseration } , sự thương hại, sự thương xót; sự ái ngại



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 追捕

    Mục lục 1 {chase } , sự theo đuổi, sự đuổi theo, sự săn đuổi, the chase sự săn bắn, khu vực săn bắn ((cũng) chace), thú...
  • 追求

    Mục lục 1 {aspire } , (+ to, after, at) thiết tha, mong mỏi, khao khát, (nghĩa bóng) lên, dâng lên, bay lên 2 {chase } , sự theo đuổi,...
  • 追求名利

    { careerism } , sự tham danh vọng, sự thích địa vị; tư tưởng địa vị
  • 追求物

    { quarry } , con mồi; con thịt, (nghĩa bóng) người bị truy nã, mảnh kính hình thoi (ở cửa sổ mắt cáo...), nơi lấy đá, mỏ...
  • 追溯

    { ascend } , lên, thăng, dốc lên (con đường), cao lên, cất cao lên (giọng nói, âm thanh), ngược (dòng thời gian), trèo lên; lên...
  • 追溯到

    { go back } , trở về, về, trở lại, lui, xem xét lại, làm lại, trở lại, đi ngược lại, truy nguyên, không giữ (lời hứa)
  • 追溯地

    { retroactively } , có hiệu lực từ một thời điểm trong quá khứ, <PHáP> có hiệu lực trở về trước
  • 追溯既往

    { retroactivity } , (pháp lý) tính có hiệu lực trở về trước
  • 追溯的

    { retroactive } , (pháp lý) có hiệu lực trở về trước
  • 追溯至

    { date } , quả chà là, (thực vật học) cây chà là, ngày tháng; niên hiệu, niên kỷ, (thương nghiệp) kỳ, kỳ hạn, thời kỳ,...
  • 追猎

    { hunt } , cuộc đi săn; sự đi săn, cuộc lùng sục, cuộc tìm kiếm, đoàn người đi săn, khu vực săn bắn, săn bắn, (+ after,...
  • 追船鱼

    { rudderfish } , (động vật học) cá bánh lái
  • 追补者

    { follower } , người theo, người theo dõi; người theo (đảng, phái...), người bắt chước, người theo gót, người tình của...
  • 追诉者

    { prosecutor } , người khởi tố, bên nguyên, uỷ viên công tố
  • 追赶

    Mục lục 1 {chase } , sự theo đuổi, sự đuổi theo, sự săn đuổi, the chase sự săn bắn, khu vực săn bắn ((cũng) chace), thú...
  • 追赶的

    { pursuant } , theo, y theo, thực hiện theo, đeo đuổi, pursuant to theo, y theo, theo đúng
  • 追赶者

    { pursuer } , người đuổi theo; người đuổi bắt, người theo đuổi, người đeo đuổi, (pháp lý) người khởi tố, nguyên cáo
  • 追踪

    Mục lục 1 {dog } , chó, chó săn, chó đực; chó sói đực ((cũng) dog wolf); cáo đực ((cũng) dog fox), kẻ đê tiện, kẻ đáng...
  • 追踪者

    { tracer } , cái vạch, người vạch, người kẻ, (kỹ thuật) người đồ lại (một bức hoạ), (pháp lý) người truy nguyên; người...
  • 追过

    Mục lục 1 {forereach } , vượt qua, lao tới trước; đuổi kịp 2 {outmarch } , tiến quân nhanh hơn, bỏ xa, vượt xa 3 {outstrip }...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top