Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

追逐出

{ejectment } , (pháp lý) sự đuổi ra (khỏi một mảnh đất, khỏi nhà...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 追逐女人

    { philander } , tán gái, tán tỉnh
  • 追问

    { pump } , giày nhảy (khiêu vũ), cái bơm, máy bơm, sự bơm; cú bơm, mưu toan dò hỏi bí mật (của ai...); mưu toan moi tin tức (của...
  • 追随

    { pursue } , theo, đuổi theo, đuổi bắt, truy nã, truy kích, (nghĩa bóng) đeo đẳng, cứ bám lấy dai dẳng, theo, đi theo, theo đuổi,...
  • 追随着

    { heel } , gót chân, gót móng (ngựa...); (số nhiều) chân sau (loài thú bốn chân), gót (giày, bít tất), đầu cán vĩ (đàn viôlông);...
  • 追随者

    { epigone } , người kế nghiệp, người bắt chước { sycophant } , người nịnh hót, người bợ đỡ, người ăn bám
  • 退

    { recede } , lùi lại, lùi xa dần, rút xuống (thuỷ triều...), (quân sự) rút đi, rút lui, hớt ra sáu (trán), rút lui (ý kiến),...
  • 退伍

    { disbandment } , sự giải tán, sự tán loạn (đoàn quân)
  • 退伍军人

    { veteran } , người kỳ cựu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cựu binh, kỳ cựu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) cựu chiến binh
  • 退休

    { retire } , rời bỏ, đi ra, rút về, lui về (một nơi nào kín đáo...), đi ngủ ((cũng) to retire to bed), thôi việc; về hưu, (quân...
  • 退休的

    { emeritus } , danh dự { retired } , ẩn dật, xa lánh mọi người, hẻo lánh, ít người qua lại, đã về hưu; đã thôi (làm việc,...
  • 退休金

    { pension } , lương hưu, tiền trợ cấp, nhà trọ cơm tháng, trả lương hưu, trợ cấp cho { superannuation } , sự cho về hưu, sự...
  • 退位

    { abdicate } , từ bỏ (quyền lợi, địa vị...), thoái vị, từ ngôi
  • 退位的

    { abdicant } , người từ bỏ, người thoái vị
  • 退出

    Mục lục 1 {abdicate } , từ bỏ (quyền lợi, địa vị...), thoái vị, từ ngôi 2 {back out of } , (Tech) lùi ra khỏi, ngược về...
  • 退化

    Mục lục 1 {degeneracy } , sự thoái hoá, sự suy đồi 2 {degenerate } , thoái hoá, suy đồi, (sinh vật học) giống thoái hoá (người,...
  • 退化器官

    { rudiment } , (số nhiều) những nguyên tắc sơ đẳng, những nguyên tắc cơ sở, những khái niệm bước đầu, những kiến thức...
  • 退化的

    Mục lục 1 {degenerative } , suy thoái 2 {pejorative } , có nghĩa xấu (từ), từ có nghĩa xấu 3 {regressive } , thoái bộ, thoái lui;...
  • 退化的器官

    { vestige } , vết tích, dấu vết, di tích, ((thường) + not) một chút, một tí, (sinh vật học) bộ phận vết tích (của một cơ...
  • 退化雄蕊

    { staminode } , nhịp lép, thui
  • 退却

    Mục lục 1 {fallback } , vật dự trữ; sự rút lui 2 {recede } , lùi lại, lùi xa dần, rút xuống (thuỷ triều...), (quân sự) rút...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top