Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

退役

{retire } , rời bỏ, đi ra, rút về, lui về (một nơi nào kín đáo...), đi ngủ ((cũng) to retire to bed), thôi việc; về hưu, (quân sự) rút lui, thể bỏ cuộc, cho về hưu (công chức), (quân sự) cho rút lui, (tài chính) rút về, không cho lưu hành (một loại tiền...), (quân sự) hiệu lệnh rút lui



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 退役的

    { ex -service } , giải ngũ, phục viên { retired } , ẩn dật, xa lánh mọi người, hẻo lánh, ít người qua lại, đã về hưu; đã...
  • 退敏剂

    { desensitizer } , chất khử nhạy, chất làm bớt nhạy
  • 退格

    { backspace } , chuyển cần máy chữ ngược lại một hoặc nhiều khoảng, bằng cách bấm vào một phím đặc biệt dành cho việc...
  • 退步

    Mục lục 1 {backslide } , tái phạm, lại sa ngã 2 {degeneracy } , sự thoái hoá, sự suy đồi 3 {lapse } , sự lầm lẫn, sự sai sót,...
  • 退步的

    { degenerative } , suy thoái { retrograde } , lùi lại, thụt lùi, thoái hoá, suy đồi, (thiên văn học) đi ngược, đi nghịch hành (hành...
  • 退波

    { undertow } , (hàng hải) sóng dội từ bờ
  • 退潮

    Mục lục 1 {ebb } , triều xuống ((cũng) ebb,tide), thời kỳ tàn tạ, thời kỳ suy sụp, ở trong tình hình khó khăn, ở trong tình...
  • 退潮的

    { refluent } , chảy ngược, sự chảy lùi, rút xuống (thuỷ triều), chảy về tim (máu)
  • 退火

    { anneal } , (kỹ thuật) u, tôi, thấu, (nghĩa bóng) tôi luyện, rèn luyện { softening } , sự làm mềm; sự hoá mềm, (ngôn ngữ học)...
  • 退火炉

    { lehr } , lò bếp dài
  • 退火窑

    { lehr } , lò bếp dài
  • 退热冰

    { antifebrin } , giải nhiệt; hạ sốt/\'ænti\'fi:brin/ (antifebrine) /\'ænti\':brain/, thuốc giải nhiệt; thuốc hạ sốt
  • 退热剂

    { antipyretic } , giải nhiệt, hạ sốt, thuốc sốt { antipyrin } , (dược học) Antipyrin { antipyrine } , (dược học) Antipyrin
  • 退热期

    { defervescence } , (y học) sự hạ sốt, sự giảm sốt
  • 退热的

    { antifebrile } , giải nhiệt; hạ sốt/\'ænti\'fi:brin/ (antifebrine) /\'ænti\':brain/, thuốc giải nhiệt; thuốc hạ sốt { antipyretic...
  • 退热药

    { febrifuge } , (y học) thuốc hạ nhiệt, thuốc sốt
  • 退磁

    { demagnetization } , sự khử trừ
  • 退票

    { dishonour } , sự mất danh dự, sự ô danh, sự ô nhục, sự nhục nhã, sự hổ thẹn, điều làm mất danh dự, điều làm ô danh,...
  • 退税

    { drawback } , điều trở ngại, mặt hạn chế, mặt không thuận lợi, (thương nghiệp) số tiền thuế quan được trả lại, số...
  • 退税证明书

    { debenture } , giấy nợ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top