Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

退缩

Mục lục

{balk } , vật chướng ngại; sự cản trở, dải đất chừa ra không cày, xà nhà, bỏ lỡ mất, cơ hội tốt, làm thất bại, làm hỏng; ngăn trở, bỏ lỡ, bỏ qua (cơ hội, dịp may...), sao lãng, lẩn tránh (công việc, vấn đề...), chê, không chịu ăn (một thứ đồ ăn), làm cho nản chí, làm cho giật mình, dở chứng bất kham, dở chứng không chịu đi (ngựa), chùn lại, lùi lại, do dự


{baulk } , vật chướng ngại; sự cản trở, dải đất chừa ra không cày, xà nhà, bỏ lỡ mất, cơ hội tốt, làm thất bại, làm hỏng; ngăn trở, bỏ lỡ, bỏ qua (cơ hội, dịp may...), sao lãng, lẩn tránh (công việc, vấn đề...), chê, không chịu ăn (một thứ đồ ăn), làm cho nản chí, làm cho giật mình, dở chứng bất kham, dở chứng không chịu đi (ngựa), chùn lại, lùi lại, do dự


{blench } , lùi bước, chùn bước (vì sợ hãi, kinh tởm); lẫn tránh, nhắm mắt làm ngơ


{cower } , ngồi co rúm lại; nằm co; thu mình lại (vì sợ, vì lạnh...)


{crane } , (động vật học) con sếu, (kỹ thuật) cần trục, xiphông, (ngành đường sắt) vòi lấy nước ((cũng) water crane), nâng (trục, bốc, cất) (hàng) bằng cần trục, vươn, nghển, vươn cổ, nghển cổ, (crane at) chùn lại, chùn bước, dừng lại


{flinch } , (như) flench, chùn bước, nao núng, do dự, lưỡng lự, ngần ngại


{shrink } /ʃræɳk/, shrunk /ʃrʌɳk/, shrunken /'ʃrʌɳkən/, co lại, rút lại, ngắn lại; co vào, rút vào, lùi lại, lùi bước, chùn lại, làm co (vải...), sự co lại


{wince } , sự co rúm lại, sự rụt lại (vì đau đớn, sợ h i...), co rúm lại, rụt lại (vì đau đớn, sợ h i...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 退缩的

    { retiring } , xa lánh mọi người, không thích xuất đầu lộ diện, kín đáo; khiêm tốn, dành cho người về hưu
  • 退缩者

    { crawfish } , (như) crayfish, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) không giữ lời, nuốt lời; tháo lui
  • 退职的

    { dimissory } , phái đi, gửi đi, cử đi, (tôn giáo) chứng thư ly phong
  • 退股

    { withdrawal } , sự rút khỏi, sự rút ra, sự rút quân, sự rút lui (ý kiến), (pháp lý) sự rút (đn kiện...), (pháp lý) sự huỷ...
  • 退行发育

    { anaplasia } , (sinh học) sự không phân hoá
  • 退行性变态

    { retromorphosis } , sự nghịch biến, sự thoái biến
  • 退行的

    { recessive } , lùi lại, thụt lùi, (sinh vật học) lặn (đặc tính trong di truyền), (sinh vật học) tính lặn (trong di truyền)
  • 退让

    { climb -down } , sự trèo xuống, sự tụt xuống, sự thụt lùi, sự chịu thua, sự nhượng bộ { concede } , nhận, thừa nhận,...
  • 退走

    { backtrack } , quay về theo lối cũ, rút lui
  • 退还

    { reimbursement } , sự hoàn lại, sự trả lại (số tiền đã tiêu)
  • 退避

    { retreat } , (quân sự) sự rút lui, sự rút quân; hiệu lệnh rút quân, (quân sự) tiếng kèn (trống) thu không, sự ẩn dật, nơi...
  • 退隐

    { retire } , rời bỏ, đi ra, rút về, lui về (một nơi nào kín đáo...), đi ngủ ((cũng) to retire to bed), thôi việc; về hưu, (quân...
  • 送交

    { serve } , (thể dục,thể thao) cú giao bóng; lượt giao bóng (quần vợt...), phục vụ, phụng sự, đáp ứng, có lợi cho, thoả...
  • 送冰人

    { iceman } , người giỏi đi băng, người tài leo núi băng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người làm nước đá; người bán nước đá, người...
  • 送出的

    { missive } , thư, công văn, đã gửi; sắp gửi chính thức
  • 送别会

    { farewell } , tam biệt, buổi liên hoan chia tay, lời chúc tạm biệt; lời tam biệt
  • 送回

    { remand } , sự gửi trả (một người tù) về trại giam để điều tra thêm, gửi trả (một người tù) về trại giam để điều...
  • 送快信的

    { courier } , người đưa thư, người đưa tin tức, người thông tin (thường dùng để đặt tên báo)
  • 送报人

    { newsman } , ký giả; nhà báo
  • 送气发音

    { aspirate } , (ngôn ngữ học) bật hơi (âm), (ngôn ngữ học) âm bật hơi, âm h, (ngôn ngữ học) phát âm bật hơi, hút ra (khí,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top