Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

送别会

{farewell } , tam biệt, buổi liên hoan chia tay, lời chúc tạm biệt; lời tam biệt



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 送回

    { remand } , sự gửi trả (một người tù) về trại giam để điều tra thêm, gửi trả (một người tù) về trại giam để điều...
  • 送快信的

    { courier } , người đưa thư, người đưa tin tức, người thông tin (thường dùng để đặt tên báo)
  • 送报人

    { newsman } , ký giả; nhà báo
  • 送气发音

    { aspirate } , (ngôn ngữ học) bật hơi (âm), (ngôn ngữ học) âm bật hơi, âm h, (ngôn ngữ học) phát âm bật hơi, hút ra (khí,...
  • 送牛奶的人

    { milkman } , người bán sữa; người đi giao sữa
  • 送牛奶马车

    { milk -float } , xe phân phát sữa cho các nhà dân; xe đưa sữa
  • 送秋波

    { leer } , cái liếc mắt đểu cáng; cái liếc mắt dâm dật, liếc nhìn mắt đểu cáng; liếc mắt dâm dật
  • 送给

    { send } /sent/, gửi, sai, phái, cho đi ((cũng) scend), cho, ban cho, phù hộ cho, giáng (trời, Thượng đế...), bắn ra, làm bốc lên,...
  • 送菜升降机

    { dumbwaiter } , bàn xoay, thang máy chuyển thức ăn từ tầng này sang tầng khác
  • 送葬曲

    { dead march } , (âm nhạc) khúc đưa đám
  • 送葬的

    { funereal } , thích hợp với đám ma, buồn thảm (như khi đi đưa đám)
  • 送葬者

    { mourner } , người than khóc, người đi đưa ma, người khóc thuê (đám ma)
  • 送行

    { send -off } , lễ tiễn đưa, lễ hoan tống, bài bình phẩm ca tụng (một quyển sách...), sự bắt đầu, sự khởi đầu (cho ai,...
  • 送货丹

    { w } , W, w (v kép) { b } , b, (âm nhạc) xi, người thứ hai; vật thứ hai (trong giả thuyết), (âm nhạc) xi giáng,(đùa cợt) con...
  • 送还

    { remand } , sự gửi trả (một người tù) về trại giam để điều tra thêm, gửi trả (một người tù) về trại giam để điều...
  • 送风机

    { blower } , ống bễ, người thổi (đồ thuỷ tinh), (kỹ thuật) máy quạt gió { ventilator } , bộ thông gió, máy thông gió; quạt,...
  • 适于军人的

    { soldierly } , (thuộc) lính; có vẻ lính; giống lính, với vẻ lính; như lính
  • 适于吸的

    { suctorial } , (động vật học) thích nghi để hút, có thể hút, có giác (mút)
  • 适于女子的

    { girlish } , (thuộc) con gái; như con gái
  • 适于少年的

    { juvenile } , (thuộc) thanh thiếu niên; có tính chất thanh thiếu niên; hợp với thanh thiếu niên, thanh niên, thiếu niên, (số...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top