Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

送货丹

{w } , W, w (v kép)


{b } , b, (âm nhạc) xi, người thứ hai; vật thứ hai (trong giả thuyết), (âm nhạc) xi giáng,(đùa cợt) con rệp, không biết gì cả, dốt đặc cán mai



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 送还

    { remand } , sự gửi trả (một người tù) về trại giam để điều tra thêm, gửi trả (một người tù) về trại giam để điều...
  • 送风机

    { blower } , ống bễ, người thổi (đồ thuỷ tinh), (kỹ thuật) máy quạt gió { ventilator } , bộ thông gió, máy thông gió; quạt,...
  • 适于军人的

    { soldierly } , (thuộc) lính; có vẻ lính; giống lính, với vẻ lính; như lính
  • 适于吸的

    { suctorial } , (động vật học) thích nghi để hút, có thể hút, có giác (mút)
  • 适于女子的

    { girlish } , (thuộc) con gái; như con gái
  • 适于少年的

    { juvenile } , (thuộc) thanh thiếu niên; có tính chất thanh thiếu niên; hợp với thanh thiếu niên, thanh niên, thiếu niên, (số...
  • 适于居住的

    { inhabitable } , có thể ở, có thể cư trú { livable } , có thể ở được, đáng sống; có thể sống được, có thể cùng chung...
  • 适于帝王的

    { regal } , (thuộc) vua chúa; xứng với vua chúa; như vua chúa
  • 适于引用的

    { quotable } , có thể trích dẫn; đáng trích dẫn
  • 适于成长的

    { growing } , sự lớn lên, sự nuôi; sự trồng, đang lớn lên, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) những khó khăn mới (của kế hoạch mới,...
  • 适于承载

    { loadable } , chất tải được
  • 适于抓住的

    { prehensile } , (động vật học) có thể cầm nắm (chân, đuôi)
  • 适于拍照的

    { photogenic } , tạo ánh sáng, sinh ánh sáng, ăn ảnh
  • 适于掘地的

    { fossorial } , (động vật học) hay đào, hay bới, hay dũi, để đào, để bới, để dũi
  • 适于步行的

    { walkable } , có thể đi bộ qua được
  • 适于游泳的

    { natatorial } , (thuộc) bơi
  • 适于男人的

    { manly } , có tính chất đàn ông; có đức tính đàn ông; hùng dũng, mạnh mẽ, can đảm, kiên cường, có vẻ đàn ông (đàn...
  • 适于男爵的

    { baronial } , (thuộc) nam tước
  • 适于耕种的

    { arable } , trồng trọt được (đất), đất trồng { tillable } , có thể trồng trọt cày cấy được (đất...)
  • 适于航海

    { seaworthiness } , tình trạng có thể đi biển được; sự chịu đựng được sóng gió (tàu biển)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top