- Từ điển Trung - Việt
Các từ tiếp theo
-
适于赛跑的
{ racy } , đặc biệt, đắc sắc, sinh động, sâu sắc, hấp dẫn, hăng hái, sốt sắng, đầy nhiệt tình (người), (thuộc) giống... -
适于赠送
{ presentability } , tính bày ra được, tính phô ra được; tính coi được, tính giới thiệu được, tính trình diện được, tính... -
适于跳跃的
{ saltatorial } , (thuộc) sự nhảy vọt; có thể nhảy vọt -
适于输出的
{ exportable } , có thể xuất khẩu -
适于远航的
{ seagoing } , vượt biển, đi biển -
适于销售
{ salability } , tính có thể bán được -
适于销售的
{ salable } , dễ bán, có thể bán được -
适于雇用的
{ employable } , có thể dùng được, có thể thuê làm (gì) được -
适于饮用的
{ potable } , uống được -
适任
{ eligibility } , tính đủ tư cách, tính thích hợp, tính có thể chọn được
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Occupations I
2.123 lượt xemSeasonal Verbs
1.321 lượt xemFruit
280 lượt xemIndividual Sports
1.744 lượt xemPublic Transportation
281 lượt xemAn Office
233 lượt xemMusic, Dance, and Theater
160 lượt xemMap of the World
631 lượt xemAircraft
276 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?