Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

适于赠送

{presentability } , tính bày ra được, tính phô ra được; tính coi được, tính giới thiệu được, tính trình diện được, tính ra mắt được, khả năng làm quà biếu được, khả năng làm đồ tặng được



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 适于跳跃的

    { saltatorial } , (thuộc) sự nhảy vọt; có thể nhảy vọt
  • 适于输出的

    { exportable } , có thể xuất khẩu
  • 适于远航的

    { seagoing } , vượt biển, đi biển
  • 适于销售

    { salability } , tính có thể bán được
  • 适于销售的

    { salable } , dễ bán, có thể bán được
  • 适于雇用的

    { employable } , có thể dùng được, có thể thuê làm (gì) được
  • 适于饮用的

    { potable } , uống được
  • 适任

    { eligibility } , tính đủ tư cách, tính thích hợp, tính có thể chọn được
  • 适任者

    { eligible } , đủ tư cách, thích hợp, có thể chọn được
  • 适切

    Mục lục 1 {appositeness } , sự thích hợp, sự thích đáng 2 {pertinence } , sự thích hợp, sự thích đáng, sự đúng chỗ; sự...
  • 适切地

    { appositely } , thích hợp, đúng lúc { pertinently } , đúng chỗ, thích đáng, thích hợp; đi thẳng vào (vấn đề )
  • 适切的

    { germane } , thích hợp, phù hợp
  • 适口性

    { palatability } , vị ngon, (nghĩa bóng) tính làm dễ chịu, tính làm khoan khái, tính có thể chấp nhận được
  • 适口的

    { dainty } , ngon, chọn lọc (món ăn), thanh nhã; xinh xắn; dễ thương, khó tính (trong cách ăn uống), khảnh ăn, kén ăn, chải chuốt...
  • 适口的食物

    { dainty } , ngon, chọn lọc (món ăn), thanh nhã; xinh xắn; dễ thương, khó tính (trong cách ăn uống), khảnh ăn, kén ăn, chải chuốt...
  • 适合

    Mục lục 1 {agreeableness } , tính dễ chịu, tính dễ thương, sự tán thành, sự đồng ý, agreeableness to sự hợp với, sự thích...
  • 适合与否

    { suitability } , sự hợp, sự thích hợp
  • 适合于

    { beseem } , phải, đúng; thích hợp, hợp lẽ { like } , giống, giống nhau, như nhau, tương tự, cùng loại, thực đúng, đúng như...
  • 适合地

    { compatibly } , tương hợp, tương thích { fittingly } , thích hợp; thích đáng
  • 适合家庭地

    { domestically } , trong nước, nội địa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top