Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

适切地

{appositely } , thích hợp, đúng lúc


{pertinently } , đúng chỗ, thích đáng, thích hợp; đi thẳng vào (vấn đề )



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 适切的

    { germane } , thích hợp, phù hợp
  • 适口性

    { palatability } , vị ngon, (nghĩa bóng) tính làm dễ chịu, tính làm khoan khái, tính có thể chấp nhận được
  • 适口的

    { dainty } , ngon, chọn lọc (món ăn), thanh nhã; xinh xắn; dễ thương, khó tính (trong cách ăn uống), khảnh ăn, kén ăn, chải chuốt...
  • 适口的食物

    { dainty } , ngon, chọn lọc (món ăn), thanh nhã; xinh xắn; dễ thương, khó tính (trong cách ăn uống), khảnh ăn, kén ăn, chải chuốt...
  • 适合

    Mục lục 1 {agreeableness } , tính dễ chịu, tính dễ thương, sự tán thành, sự đồng ý, agreeableness to sự hợp với, sự thích...
  • 适合与否

    { suitability } , sự hợp, sự thích hợp
  • 适合于

    { beseem } , phải, đúng; thích hợp, hợp lẽ { like } , giống, giống nhau, như nhau, tương tự, cùng loại, thực đúng, đúng như...
  • 适合地

    { compatibly } , tương hợp, tương thích { fittingly } , thích hợp; thích đáng
  • 适合家庭地

    { domestically } , trong nước, nội địa
  • 适合当女王

    { queenliness } , tính chất bà hoàng; vẻ bà hoàng
  • 适合性

    { aptness } , (như) aptitude, sự thích hợp, sự thích đáng, sự đúng lúc, sự đúng chỗ, sự đúng
  • 适合的

    Mục lục 1 {adaptive } , (Tech) mang tính thích nghi 2 {adequate } , đủ, đầy đủ, tương xứng, xứng đáng; thích hợp, thích đáng,...
  • 适合结婚的

    { marriageable } , có thể kết hôn, đến tuổi hôn nhân
  • 适合葬礼的

    { funereal } , thích hợp với đám ma, buồn thảm (như khi đi đưa đám)
  • 适婚性

    { nubility } , tuổi kết hôn, tuổi lấy chồng, tuần cập kê
  • 适婚的

    { nubile } , đến tuổi lấy chồng, tới tuần cập kê (con gái)
  • 适季植物

    { tropophyte } , thực vật thích nghi với thay đổi mùa, thực vật thích nghi với mọi điều kiện, thực vật nhiệt đới
  • 适宜

    { befit } , thích hợp, hợp với, là nhiệm vụ của
  • 适宜地

    { aptly } , thông minh, khéo léo, nhanh trí, thích hợp, thích đáng, đúng { befittingly } , thích hợp, hợp cách
  • 适宜的

    Mục lục 1 {condign } , đáng đời, đáng kiếp, đích đáng (hình phạt, trả thù) 2 {meet } , cuộc gặp gỡ (của những người...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top